Định nghĩa của từ propound

propoundverb

đưa ra

/prəˈpaʊnd//prəˈpaʊnd/

Từ "propound" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "probonder", bắt nguồn từ tiếng Latin "proponere". Thuật ngữ tiếng Latin này có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề xuất để xem xét". Trong tiếng Latin, "pro" có nghĩa là "forward" hoặc "trước", và "ponere" có nghĩa là "đặt ra". Trong tiếng Anh, động từ "propound" đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó có nghĩa là "đưa ra hoặc đề xuất để xem xét, đặc biệt là một đề xuất, lý thuyết hoặc đề xuất". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành "đề xuất, gợi ý hoặc khuyến nghị" điều gì đó. Ngày nay, "propound" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc học thuật, chẳng hạn như đề xuất một lý thuyết hoặc ý tưởng để thảo luận hoặc xem xét. Mặc dù có giọng điệu trang trọng, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin, ám chỉ ý tưởng đưa ra những ý tưởng để người khác xem xét và cân nhắc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)

meaningđưa chứng thực (bản chúc thư)

namespace
Ví dụ:
  • The professor propounded a new theory in the field of physics during the lecture.

    Giáo sư đã đề xuất một lý thuyết mới trong lĩnh vực vật lý trong bài giảng.

  • In the debate, the judge suggested that both sides propound their arguments clearly and logically.

    Trong cuộc tranh luận, thẩm phán đề nghị cả hai bên đều đưa ra lập luận của mình một cách rõ ràng và hợp lý.

  • The candidate propounded a comprehensive plan for environment conservation during the interview.

    Ứng viên đã đề xuất một kế hoạch toàn diện về bảo tồn môi trường trong buổi phỏng vấn.

  • The opposition party propounded a motion for a parliamentary inquiry into the government's handling of the economic crisis.

    Đảng đối lập đã đề xuất một động thái yêu cầu quốc hội điều tra về cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng kinh tế.

  • The author propounded a new perspective on the nature of art and creativity in his book.

    Tác giả đã đưa ra một góc nhìn mới về bản chất của nghệ thuật và sự sáng tạo trong cuốn sách của mình.

  • In the science fair, the student propounded an innovative experiment on the effects of gravity on light.

    Trong hội chợ khoa học, học sinh đã đưa ra một thí nghiệm sáng tạo về tác động của trọng lực lên ánh sáng.

  • The doctor propounded a diagnosis for the patient's symptoms after conducting a thorough examination.

    Bác sĩ đưa ra chẩn đoán về các triệu chứng của bệnh nhân sau khi tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng.

  • The politician propounded a vision for a more equitable and just society in her campaign manifesto.

    Chính trị gia này đã đưa ra tầm nhìn về một xã hội công bằng và bình đẳng hơn trong bản tuyên ngôn vận động tranh cử của mình.

  • The lawyer propounded a strong defense for her client during the trial.

    Luật sư đã đưa ra biện hộ mạnh mẽ cho thân chủ của mình trong phiên tòa.

  • The consultant propounded a practical solution for the company's operational issues during the strategic planning session.

    Chuyên gia tư vấn đã đề xuất một giải pháp thực tế cho các vấn đề hoạt động của công ty trong phiên họp lập kế hoạch chiến lược.