danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
tuyên bố
/prəˈnaʊnsmənt//prəˈnaʊnsmənt/"Pronouncement" bắt nguồn từ tiếng Latin "pronuntiare", có nghĩa là "tuyên bố công khai" hoặc "phát âm". Đây là sự kết hợp của "pro" (chuyển tiếp) và "nuntiare" (thông báo). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm đưa ra tuyên bố chính thức hoặc có thẩm quyền, thường với mục đích thông báo hoặc gây ảnh hưởng đến người khác. Nó mang ý nghĩa nghiêm túc và quan trọng, gợi ý một tuyên bố công khai có trọng lượng và hậu quả.
danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
Tuyên bố "có tội" của thẩm phán đã kết thúc phiên tòa kéo dài.
Lời tuyên bố của nhà khoa học rằng thí nghiệm đã thành công đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
Tuyên bố của Tổng thống về triển vọng kinh tế của đất nước khá bi quan.
Lời tuyên bố của công chúa rằng chỉ có một tình yêu đích thực dành cho nàng đã làm dấy lên làn sóng những chàng trai độc thân tranh giành trái tim nàng.
Lời tuyên bố của nhà phê bình âm nhạc rằng buổi hòa nhạc là một sự thất vọng khiến khán giả cảm thấy chán nản.
Lời tuyên bố của luật sư rằng thân chủ của mình vô tội đã khiến cả phòng xử án ngạc nhiên.
Tuyên bố của bác sĩ rằng bệnh nhân chỉ còn sống được vài ngày nữa khiến gia đình anh vô cùng sửng sốt.
Tuyên bố của nhà thiết kế thời trang rằng màu pastel đã lỗi thời và màu neon đang lên ngôi đã trở thành xu hướng trong ngành thời trang.
Lời tuyên bố của giáo viên rằng bài kiểm tra sẽ dễ dàng đã nâng cao tinh thần của học sinh.
Tuyên bố của chủ tịch rằng hiệu suất tài chính của công ty ông sẽ được cải thiện đã gây chấn động thị trường.