Định nghĩa của từ assertion

assertionnoun

quả quyết

/əˈsɜːʃn//əˈsɜːrʃn/

Từ "assertion" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "assersio" và "asserere", có nghĩa là "tuyên bố một cách táo bạo" hoặc "tuyên bố". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "assertio" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "assertion," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Ban đầu, "assertion" ám chỉ hành động tuyên bố hoặc tuyên bố điều gì đó một cách táo bạo, thường là với sự tự tin hoặc niềm tin. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các nghĩa như tuyên bố, yêu cầu hoặc tuyên bố, đặc biệt là nghĩa mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh. Trong cách sử dụng hiện đại, "assertion" có thể ám chỉ một tuyên bố hoặc yêu cầu được hỗ trợ bởi bằng chứng hoặc logic, cũng như hành động tự tin nêu hoặc tuyên bố điều gì đó, thường với cảm giác tin tưởng hoặc có thẩm quyền. Bất chấp những thay đổi về nghĩa, "assertion" vẫn là một thuật ngữ hữu ích trong nhiều bối cảnh, từ triết học đến giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đòi (quyền lợi...)

meaningsự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán

meaningđiều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán

typeDefault

meaning(Tech) khẳng định

namespace

a statement saying that you strongly believe something to be true

một tuyên bố nói rằng bạn tin tưởng mạnh mẽ điều gì đó là sự thật

Ví dụ:
  • He was correct in his assertion that the minister had been lying.

    Ông đã đúng khi khẳng định rằng Bộ trưởng đã nói dối.

  • Do you have any evidence to support your assertions?

    Bạn có bằng chứng nào hỗ trợ cho khẳng định của mình không?

  • The doctor's assertion that the patient's condition is serious has alarmed his family.

    Lời khẳng định của bác sĩ rằng tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng đã khiến gia đình bệnh nhân lo lắng.

  • The witness's assertion that the accused was at the scene of the crime cannot be dismissed lightly.

    Lời khẳng định của nhân chứng rằng bị cáo đã có mặt tại hiện trường vụ án không thể bị bác bỏ một cách dễ dàng.

  • In his assertion that technology will soon replace teachers, Elon Musk has sparked a heated debate among educators.

    Khi khẳng định rằng công nghệ sẽ sớm thay thế giáo viên, Elon Musk đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong giới giáo dục.

Ví dụ bổ sung:
  • Your assertion is not supported by the facts.

    Khẳng định của bạn không được chứng minh bằng thực tế.

  • Researchers have recently challenged these assertions.

    Các nhà nghiên cứu gần đây đã thách thức những khẳng định này.

  • The argument needs to progress beyond the simple assertion that criminals are made not born.

    Lập luận này cần phải tiến triển vượt ra ngoài lời khẳng định đơn giản rằng tội phạm là do được tạo ra chứ không phải bẩm sinh.

  • They made sweeping assertions about the role of women in society.

    Họ đưa ra những khẳng định sâu rộng về vai trò của phụ nữ trong xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

the act of stating, using or claiming something strongly

hành động tuyên bố, sử dụng hoặc yêu cầu một cái gì đó một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • the assertion of his authority

    sự khẳng định quyền lực của mình

  • The demonstration was an assertion of the right to peaceful protest.

    Cuộc biểu tình là sự khẳng định quyền biểu tình ôn hòa.

Từ, cụm từ liên quan