Định nghĩa của từ issuer

issuernoun

người phát hành

/ˈɪʃuːə(r)//ˈɪʃuːər/

Từ "issuer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emitterre" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "gửi đi" hoặc "gửi đi". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "issuer" được dùng để mô tả người gửi hoặc gửi đi thứ gì đó, chẳng hạn như thư hoặc lệnh. Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ "issuer" dùng để chỉ một công ty, chính phủ hoặc cá nhân tạo ra và phát hành chứng khoán, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác, để huy động vốn hoặc tài trợ cho các hoạt động của họ. Bên phát hành có trách nhiệm tạo ra và tiếp thị chứng khoán, cũng như cung cấp thông tin tài chính và yêu cầu báo cáo cho các cơ quan quản lý và nhà đầu tư. Theo thời gian, ý nghĩa của "issuer" đã mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như hộ chiếu, giấy tờ đi lại hoặc giấy chứng nhận xác thực. Tuy nhiên, trong tài chính, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ vẫn là một khái niệm quan trọng để hiểu được quá trình phát hành chứng khoán và thị trường vốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)

namespace

a person or company that gives something to somebody, especially officially

một người hoặc công ty tặng thứ gì đó cho ai đó, đặc biệt là chính thức

Ví dụ:
  • credit-card issuers

    người phát hành thẻ tín dụng

a company that produces new stamps, coins, shares, etc. for sale to the public

một công ty sản xuất tem, tiền xu, cổ phiếu mới, v.v. để bán cho công chúng

Ví dụ:
  • share issuers

    người phát hành cổ phiếu