Định nghĩa của từ progressivism

progressivismnoun

chủ nghĩa tiến bộ

/prəˈɡresɪvɪzəm//prəˈɡresɪvɪzəm/

Thuật ngữ "progressivism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này xuất hiện như một phản ứng trước quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Lần đầu tiên thuật ngữ "progressive" được ghi nhận là vào năm 1887, khi nó được sử dụng để mô tả một phong trào tìm cách cải cách chính trị, xã hội và nền kinh tế. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1890, đặc biệt là trong chiến dịch tranh cử tổng thống của William Jennings Bryan năm 1896. Bryan và các đồng minh của ông ủng hộ một chương trình nghị sự tiến bộ bao gồm các cải cách như dân chủ trực tiếp, quyền lao động và quy định của chính phủ về kinh doanh. Tuy nhiên, mãi đến khi Theodore Roosevelt và Woodrow Wilson lên làm tổng thống vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "progressivism" mới được liên kết rộng rãi với một hệ tư tưởng chính trị cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết tiến bộ

namespace
Ví dụ:
  • The United States experienced significant political and social progress during the era of progressive reforms, commonly known as the Progressive Era or Progressivism.

    Hoa Kỳ đã trải qua những tiến bộ đáng kể về chính trị và xã hội trong thời kỳ cải cách tiến bộ, thường được gọi là Thời đại Tiến bộ hoặc Chủ nghĩa Tiến bộ.

  • Many of today's progressive policies, such as worker's rights, women's suffrage, and regulatory agencies, can be traced back to the Progressive Movement of the early 20th century.

    Nhiều chính sách tiến bộ ngày nay, chẳng hạn như quyền của người lao động, quyền bầu cử của phụ nữ và các cơ quan quản lý, có thể bắt nguồn từ Phong trào Tiến bộ vào đầu thế kỷ 20.

  • Barack Obama's presidency was marked by progressive achievements, such as the Affordable Care Act, which expanded access to healthcare for millions of Americans.

    Nhiệm kỳ tổng thống của Barack Obama được đánh dấu bằng những thành tựu tiến bộ, chẳng hạn như Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Giá cả Phải chăng, mở rộng quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hàng triệu người Mỹ.

  • The progressive education movement advocates for more student-centered, experiential learning methods that encourage critical thinking and problem-solving skills.

    Phong trào giáo dục tiến bộ ủng hộ các phương pháp học tập trải nghiệm, lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Progressive thinking promotes solutions that prioritize social justice, environmental sustainability, and economic equality over individual liberties and free-market ideologies.

    Tư duy tiến bộ thúc đẩy các giải pháp ưu tiên công lý xã hội, tính bền vững của môi trường và bình đẳng kinh tế hơn là quyền tự do cá nhân và hệ tư tưởng thị trường tự do.

  • The rise of digital technologies has led to an unprecedented rate of progressivism, transforming industries and social norms at an exponential pace.

    Sự phát triển của công nghệ số đã dẫn đến tốc độ tiến bộ chưa từng có, biến đổi các ngành công nghiệp và chuẩn mực xã hội theo cấp số nhân.

  • The emergence of progressive politics in Latin America, exemplified by leaders like Lula da Silva of Brazil and Hugo Chavez of Venezuela, has demonstrated the effectiveness of social programs and redistributive policies.

    Sự xuất hiện của nền chính trị tiến bộ ở Mỹ Latinh, tiêu biểu là các nhà lãnh đạo như Lula da Silva của Brazil và Hugo Chavez của Venezuela, đã chứng minh hiệu quả của các chương trình xã hội và chính sách phân phối lại.

  • The #BlackLivesMatter movement is a modern manifestation of progressive activism, calling for an end to police brutality and systemic racism.

    Phong trào #BlackLivesMatter là biểu hiện hiện đại của chủ nghĩa hoạt động tiến bộ, kêu gọi chấm dứt nạn bạo lực của cảnh sát và nạn phân biệt chủng tộc có hệ thống.

  • Progressive international organizations like the United Nations and the World Health Organization prioritize human rights and development over geopolitical stability and national self-interest.

    Các tổ chức quốc tế tiến bộ như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Y tế Thế giới ưu tiên nhân quyền và phát triển hơn là sự ổn định địa chính trị và lợi ích quốc gia.

  • In the age of climate change, progressive environmental policies, such as carbon taxes and renewable energy subsidies, can serve as a model for sustainable development and economic growth.

    Trong thời đại biến đổi khí hậu, các chính sách môi trường tiến bộ như thuế carbon và trợ cấp năng lượng tái tạo có thể đóng vai trò là mô hình cho phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế.