Định nghĩa của từ feminism

feminismnoun

chủ nghĩa nữ quyền

/ˈfemənɪzəm//ˈfemənɪzəm/

Từ "feminism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ hậu tố tiếng Pháp "-isme", có nghĩa là "doctrine" hoặc "lý thuyết". Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà văn và triết gia người Pháp Charles Fourier trong cuốn sách "The Social Destiny of Woman" xuất bản năm 1837, khám phá ý tưởng về bình đẳng giới. Tuy nhiên, khái niệm tư tưởng nữ quyền đã có từ trước khi thuật ngữ này ra đời. Các nhà văn Hy Lạp cổ đại như Aristophanes và Plato đã thảo luận về vai trò và quyền của phụ nữ, trong khi các học giả Cơ đốc giáo thời trung cổ như Thánh Hildegard xứ Bingen đã viết về quyền tự chủ và bình đẳng về mặt tinh thần của phụ nữ. Phong trào nữ quyền hiện đại bắt đầu hình thành vào những năm 1840, với việc xuất bản "A Vindication of the Rights of Woman" (1792) của Mary Wollstonecraft và sự hình thành các tổ chức quyền bầu cử của phụ nữ. Thuật ngữ "feminism" được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ và các nhà văn như Simone de Beauvoir và Virginia Woolf phổ biến khái niệm bình đẳng giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết nam nữ bình quyền

meaningphong trào đòi bình quyền cho phụ nữ

namespace
Ví dụ:
  • Emma identified as a feminist and believed in the social, political, and economic equality of all genders.

    Emma tự nhận mình là người theo chủ nghĩa nữ quyền và tin vào sự bình đẳng về mặt xã hội, chính trị và kinh tế của mọi giới tính.

  • Sarah was a proud feminist and used her platform to advocate for women's rights around the world.

    Sarah là một nhà nữ quyền đáng tự hào và sử dụng nền tảng của mình để đấu tranh cho quyền phụ nữ trên toàn thế giới.

  • At the feminism rally, hundreds of women and men came together to march for gender equality and to challenge patriarchal structures.

    Tại cuộc biểu tình vì nữ quyền, hàng trăm phụ nữ và nam giới đã cùng nhau tuần hành vì bình đẳng giới và thách thức chế độ gia trưởng.

  • Camila's master's thesis explored the intersections of feminism and environmental activism, arguing for a more intersectional and inclusive approach to sustainability.

    Luận văn thạc sĩ của Camila khám phá mối quan hệ giao thoa giữa chủ nghĩa nữ quyền và hoạt động vì môi trường, ủng hộ cách tiếp cận mang tính giao thoa và toàn diện hơn đối với tính bền vững.

  • The feminism-inspired art exhibit celebrated the beauty and strength of women through their experiences, struggles, and triumphs.

    Triển lãm nghệ thuật lấy cảm hứng từ chủ nghĩa nữ quyền tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của phụ nữ thông qua những trải nghiệm, đấu tranh và chiến thắng của họ.

  • In a post-#MeToo world, the importance of feminism has become increasingly clear as we have seen an increased awareness of the pervasive nature of sexual violence and harassment.

    Trong thế giới hậu #MeToo, tầm quan trọng của chủ nghĩa nữ quyền ngày càng trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta nhận thức ngày càng cao về bản chất phổ biến của bạo lực và quấy rối tình dục.

  • The campus feminism club aimed to create a safe and inclusive space for all women, regardless of their background, identity, or beliefs.

    Câu lạc bộ nữ quyền của trường có mục đích tạo ra một không gian an toàn và hòa nhập cho tất cả phụ nữ, bất kể hoàn cảnh, bản dạng hoặc tín ngưỡng của họ.

  • Azucena's work as a feminist activist was inspired by her own experiences as a woman living in a patriarchal society and by her belief that women deserve to be treated with respect and dignity.

    Công việc của Azucena với tư cách là một nhà hoạt động nữ quyền được truyền cảm hứng từ chính trải nghiệm của cô với tư cách là một người phụ nữ sống trong một xã hội gia trưởng và từ niềm tin của cô rằng phụ nữ xứng đáng được đối xử tôn trọng và có phẩm giá.

  • The feminism-focused conference explored issues of gender, power, and inequality, challenging attendees to think critically about how gender dynamics affect our society.

    Hội nghị tập trung vào chủ nghĩa nữ quyền này đã khám phá các vấn đề về giới, quyền lực và bất bình đẳng, thách thức những người tham dự suy nghĩ nghiêm túc về cách động lực giới ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta.

  • In her feminism manifesto, Ana presented a powerful vision for a future that is more just, more equitable, and more inclusive, recognizing that true progress requires a commitment to gender equality.

    Trong bản tuyên ngôn nữ quyền của mình, Ana đã đưa ra một tầm nhìn mạnh mẽ về một tương lai công bằng hơn, bình đẳng hơn và toàn diện hơn, thừa nhận rằng tiến bộ thực sự đòi hỏi phải cam kết bình đẳng giới.