Định nghĩa của từ counterproductive

counterproductiveadjective

phản tác dụng

/ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv//ˌkaʊntərprəˈdʌktɪv/

Từ "counterproductive" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, kết hợp hai từ hiện có: * **Counter:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contre", nghĩa là "against" hoặc "ngược lại". * **Productive:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "producere", nghĩa là "mang đến" hoặc "mang lại". Sự kết hợp của "counter" và "productive" tạo ra một thuật ngữ mô tả một hành động hoặc quá trình cản trở sự tiến triển hoặc dẫn đến kết quả ngược lại với mục đích dự định.

namespace
Ví dụ:
  • The constant interruptions in the meeting were counterproductive to achieving our goals.

    Việc liên tục gián đoạn cuộc họp đã phản tác dụng đối với việc đạt được mục tiêu của chúng tôi.

  • Discussing sensitive information via unsecured email is a counterproductive way to maintain confidentiality.

    Thảo luận thông tin nhạy cảm qua email không an toàn là cách phản tác dụng để duy trì tính bảo mật.

  • Yelling at your colleague during a work argument is a highly counterproductive approach to resolving conflicts.

    La hét với đồng nghiệp khi tranh cãi trong công việc là cách giải quyết xung đột cực kỳ phản tác dụng.

  • Spending hours scrolling through social media during work hours is a highly counterproductive use of valuable company resources.

    Việc dành hàng giờ lướt mạng xã hội trong giờ làm việc là cách sử dụng nguồn lực có giá trị của công ty một cách phản tác dụng.

  • Procrastinating on an important project until the last minute is a highly counterproductive strategy that will result in subpar results.

    Việc trì hoãn một dự án quan trọng cho đến phút cuối là một chiến lược cực kỳ phản tác dụng và sẽ dẫn đến kết quả không như mong đợi.

  • Ignoring feedback from your superiors is a counterproductive approach to professional development.

    Bỏ qua phản hồi từ cấp trên là cách tiếp cận phản tác dụng đối với sự phát triển chuyên môn.

  • Starting a new project without first planning and researching will be a highly counterproductive use of resources.

    Bắt đầu một dự án mới mà không lên kế hoạch và nghiên cứu trước sẽ là cách sử dụng nguồn lực phản tác dụng.

  • Refusing to learn new skills or take on additional responsibilities will greatly hinder your career advancement and is a highly counterproductive strategy.

    Từ chối học các kỹ năng mới hoặc đảm nhận thêm trách nhiệm sẽ cản trở rất nhiều đến sự thăng tiến trong sự nghiệp của bạn và là một chiến lược cực kỳ phản tác dụng.

  • Failing to prioritize and manage time effectively will result in missed deadlines and decreased productivity, making it a highly counterproductive practice.

    Không sắp xếp thứ tự ưu tiên và quản lý thời gian hiệu quả sẽ dẫn đến việc trễ hạn và giảm năng suất, khiến đây trở thành một việc làm phản tác dụng.

  • Constantly criticizing your team members in front of others is a highly counterproductive way to build trust and morale within your team.

    Việc liên tục chỉ trích các thành viên trong nhóm trước mặt người khác là cách cực kỳ phản tác dụng trong việc xây dựng lòng tin và tinh thần trong nhóm.