Định nghĩa của từ pro rata

pro rataadjective

theo tỷ lệ

/ˌprəʊ ˈrɑːtə//ˌprəʊ ˈrɑːtə/

Cụm từ "pro rata" là một thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "proportionally" hoặc "theo tỷ lệ". Có nguồn gốc từ truyền thống pháp lý của Đế chế La Mã, thuật ngữ "pro rata" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính hiện đại để chỉ các cổ phần hoặc số tiền tương ứng. Trong bối cảnh pháp lý và tài chính, "pro rata" đề cập đến việc điều chỉnh phần nghĩa vụ, chi phí, lợi nhuận hoặc lợi ích giữa các bên theo tỷ lệ với cổ phần hoặc đóng góp tương ứng của họ. Ví dụ, nếu lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông theo tỷ lệ, mỗi cổ đông sẽ nhận được một phần lợi nhuận tương ứng với số cổ phiếu mà họ sở hữu. Tương tự như vậy, nếu một nhóm người chia sẻ một khoản chi phí chung, chẳng hạn như tiền thuê nhà hoặc hóa đơn tiền điện, chi phí sẽ được tính toán và chia sẻ theo tỷ lệ dựa trên quyền sở hữu tương ứng của bất động sản. Ý tưởng cơ bản của "pro rata" là đảm bảo sự công bằng và tương xứng giữa các bên tham gia vào một giao dịch hoặc thỏa thuận. Bằng cách áp dụng nguyên tắc này, tất cả các bên sẽ nhận được một tỷ lệ tương ứng với cổ phần hoặc đóng góp của họ trong vấn đề này. Do đó, "pro rata" đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa những tình huống bất công và khác biệt có thể phát sinh do sự đóng góp hoặc lợi ích không cân xứng.

namespace
Ví dụ:
  • The bonuses for all employees will be paid pro rata based on their length of service.

    Tiền thưởng cho tất cả nhân viên sẽ được trả theo tỷ lệ dựa trên thời gian làm việc của họ.

  • The board approved a special dividend that will be distributed pro rata among shareholders.

    Hội đồng quản trị đã phê duyệt mức cổ tức đặc biệt sẽ được phân phối theo tỷ lệ cho các cổ đông.

  • The annual leave entitlement for new employees joining mid-year will be calculated pro rata.

    Quyền nghỉ phép hàng năm của nhân viên mới gia nhập vào giữa năm sẽ được tính theo tỷ lệ.

  • We will issue a prorated refund to customers who cancel their subscriptions after paying for a full year.

    Chúng tôi sẽ hoàn lại tiền theo tỷ lệ cho những khách hàng hủy đăng ký sau khi đã thanh toán cho cả năm.

  • The reduction in salary for the new CEO will apply pro rata to all her remuneration, including bonus and stock options.

    Việc giảm lương của CEO mới sẽ được áp dụng theo tỷ lệ cho toàn bộ thù lao của bà, bao gồm cả tiền thưởng và quyền chọn mua cổ phiếu.

  • The car rental company charges pro rata rates for customers who rent for part of a day.

    Công ty cho thuê xe tính giá theo tỷ lệ phần trăm đối với khách hàng thuê xe theo ngày.

  • Our invoice for the quarterly subscription is due now; we will pay pro rata for the days in arrears.

    Hóa đơn cho gói đăng ký theo quý của chúng tôi hiện đã đến hạn; chúng tôi sẽ thanh toán theo tỷ lệ tương ứng với số ngày chậm thanh toán.

  • Due to the shortened working week, pro rata payments will be made to staff for the remaining holidays.

    Do tuần làm việc bị rút ngắn, các khoản thanh toán theo tỷ lệ sẽ được thực hiện cho nhân viên trong những ngày lễ còn lại.

  • Our membership fee will be calculated pro rata, based on the number of months remaining in the year.

    Phí thành viên của chúng tôi sẽ được tính theo tỷ lệ, dựa trên số tháng còn lại trong năm.

  • In accordance with the company policy, overtime pay will be awarded pro rata to all employees working part-time.

    Theo chính sách của công ty, tiền làm thêm giờ sẽ được trả theo tỷ lệ cho tất cả nhân viên làm việc bán thời gian.