Định nghĩa của từ prizewinner

prizewinnernoun

người chiến thắng giải thưởng

/ˈpraɪzwɪnə(r)//ˈpraɪzwɪnər/

Từ "prizewinner" là sự kết hợp tương đối hiện đại của hai từ cũ hơn: "prize" và "winner". "Giải thưởng" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pris", có nghĩa là "taken" hoặc "captured", phản ánh việc sử dụng giải thưởng sớm như những thứ giành được trong trận chiến hoặc cuộc thi. "Người chiến thắng" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "winnan", có nghĩa là "phấn đấu" hoặc "đạt được". Kết hợp lại, "prizewinner" nổi lên như một từ duy nhất để mô tả ngắn gọn về một người đã đạt được chiến thắng và nhận được phần thưởng.

namespace
Ví dụ:
  • She won first place in the science fair and was proudly titled the prizeewinner.

    Cô bé đã giành giải nhất tại hội chợ khoa học và tự hào được trao tặng giải thưởng.

  • The young pianist took home the top prize in the international music competition, cementing their status as a prizeewinner.

    Nghệ sĩ piano trẻ tuổi đã giành được giải thưởng cao nhất trong cuộc thi âm nhạc quốc tế, củng cố vị thế của mình như một người đoạt giải.

  • The athlete's name was called out as the prizeewinner in the track and field event, leaving the crowd in awe.

    Tên của vận động viên được xướng lên là người chiến thắng trong môn điền kinh, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The brilliant student's hard work paid off, earning her the title of prizeewinner in the university-wide academic competition.

    Sự chăm chỉ của cô sinh viên thông minh đã được đền đáp, giúp cô giành được danh hiệu người đạt giải trong cuộc thi học thuật toàn trường.

  • The prizeewinner in the art competition had paintings that left the judges speechless.

    Người đoạt giải trong cuộc thi nghệ thuật đã có những bức tranh khiến ban giám khảo phải câm lặng.

  • The prizeewinner in the writing contest was praised for the depth and creativity of their story.

    Người đoạt giải trong cuộc thi viết được khen ngợi vì chiều sâu và sự sáng tạo trong câu chuyện của mình.

  • The charity’s prize drawing raffle had a prizeewinner that delighted and surprised everyone present.

    Buổi rút thăm trúng thưởng của tổ chức từ thiện đã tìm ra người chiến thắng khiến tất cả mọi người có mặt đều vui mừng và ngạc nhiên.

  • The winner of the sweepstakes was announced, and the luckiest person on earth emerged as the prizeewinner.

    Người chiến thắng trong cuộc rút thăm trúng thưởng đã được công bố và người may mắn nhất trên trái đất đã trở thành người trúng giải.

  • The prizeewinner in the digital art contest used a unique combination of colors and shapes to create something truly awe-inspiring.

    Người đoạt giải trong cuộc thi nghệ thuật kỹ thuật số đã sử dụng sự kết hợp độc đáo giữa màu sắc và hình dạng để tạo ra một tác phẩm thực sự ấn tượng.

  • The prizeewinner of the robotics competition had created a machine that could solve complex mathematical equations in a matter of seconds, impressing even the most seasoned judges.

    Người đoạt giải trong cuộc thi về robot đã tạo ra một cỗ máy có thể giải các phương trình toán học phức tạp chỉ trong vài giây, gây ấn tượng ngay cả với những giám khảo dày dạn kinh nghiệm nhất.