Định nghĩa của từ anonymity

anonymitynoun

sự ẩn danh

/ˌænəˈnɪməti//ˌænəˈnɪməti/

Từ "anonymity" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Hy Lạp "an-" có nghĩa là "without" và "onuma" có nghĩa là "name". Thuật ngữ này đề cập đến trạng thái không được biết đến hoặc không được xác định, thường là trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Vào thế kỷ 16, từ này trở nên nổi bật trong bối cảnh phê bình văn học và nghệ thuật, khi nó mô tả các tác giả xuất bản tác phẩm mà không thừa nhận tên của họ. Theo thời gian, khái niệm ẩn danh đã mở rộng để bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm các hoạt động trực tuyến, biểu tình chính trị và nghiên cứu y học. Ngày nay, ẩn danh thường gắn liền với internet, nơi các cá nhân có thể duy trì bút danh hoặc ẩn danh trong các tương tác trực tuyến. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của ẩn danh vẫn như vậy - khả năng ẩn danh hoặc không thể nhận ra đối với người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh

exampleto retain one's anonymity: giấu tên

namespace

the state of remaining unknown to most other people

trạng thái vẫn còn vô danh với hầu hết mọi người

Ví dụ:
  • Names of people in the book were changed to preserve anonymity.

    Tên của những người trong sách đã được thay đổi để giữ bí mật danh tính.

  • the anonymity of the city (= where people do not know each other)

    sự ẩn danh của thành phố (= nơi mọi người không biết nhau)

  • He agreed to give an interview on condition of anonymity (= if his name was not mentioned).

    Ông đồng ý trả lời phỏng vấn với điều kiện giấu tên (= nếu tên ông không được nhắc đến).

  • The person donating the money insisted on complete anonymity.

    Người quyên góp tiền đã yêu cầu được ẩn danh hoàn toàn.

  • Anyone providing information to the police will be guaranteed anonymity.

    Bất kỳ ai cung cấp thông tin cho cảnh sát đều được đảm bảo ẩn danh.

  • Some people prefer the anonymity of life in a big city.

    Một số người thích sự ẩn danh của cuộc sống ở thành phố lớn.

  • This British author has chosen to live in relative anonymity on a Pacific island.

    Tác giả người Anh này đã chọn sống cuộc sống ẩn danh trên một hòn đảo ở Thái Bình Dương.

the state of not having any unusual or interesting features

trạng thái không có bất kỳ đặc điểm bất thường hoặc thú vị nào

Ví dụ:
  • the anonymity of the hotel decor

    sự ẩn danh của trang trí khách sạn

  • In order to maintain anonymity, the whistleblower chose to remain anonymous during the investigation.

    Để giữ bí mật, người tố giác đã chọn cách ẩn danh trong suốt quá trình điều tra.

  • The support group for survivors of trauma provides a safe space with anonymity, allowing participants to share their experiences without fear of judgment or repercussions.

    Nhóm hỗ trợ cho những người sống sót sau chấn thương cung cấp một không gian an toàn và ẩn danh, cho phép những người tham gia chia sẻ kinh nghiệm của mình mà không sợ bị phán xét hoặc hậu quả.

  • The online forum fortarant brushed chatters off when anonymity was questioned, insisting that it allowed for candid conversations unhampered by societal norms.

    Diễn đàn trực tuyến fortarant đã bác bỏ những lời bàn tán khi tính ẩn danh bị đặt dấu hỏi, khẳng định rằng nó cho phép những cuộc trò chuyện thẳng thắn không bị cản trở bởi các chuẩn mực xã hội.

  • To protect their identity, the author wrote under a pen name, providing anonymity while still tackling sensitive issues in their work.

    Để bảo vệ danh tính, tác giả viết dưới bút danh, đảm bảo tính ẩn danh nhưng vẫn đề cập đến những vấn đề nhạy cảm trong tác phẩm của mình.