Default
(Tech) bí mật, cơ mật; bảo mật
bảo mật
/ˌkɒnfɪˌdenʃiˈæləti//ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/"Confidentiality" bắt nguồn từ tiếng Latin "confidentia", có nghĩa là "trust" hoặc "sự tự tin". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Từ này là sự kết hợp của "con" (có nghĩa là "with") và "fidentia" (có nghĩa là "trust"). Do đó, "confidentiality" theo nghĩa đen có nghĩa là "được tin tưởng với điều gì đó". Khái niệm về tính bảo mật đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, vì mọi người luôn tìm cách giữ bí mật một số thông tin nhất định. Tuy nhiên, bản thân từ này không được sử dụng phổ biến cho đến thế kỷ 19.
Default
(Tech) bí mật, cơ mật; bảo mật
Công ty đảm bảo tính bảo mật nghiêm ngặt của mọi thông tin nhạy cảm do khách hàng cung cấp.
Luật sư đã ký thỏa thuận bảo mật trước khi chúng tôi tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật nào về vụ án.
Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của tính bảo mật và cam kết duy trì quyền riêng tư nghiêm ngặt đối với mọi dữ liệu cá nhân mà chúng tôi thu thập.
Thư ký sẽ xử lý các tài liệu mật một cách cực kỳ cẩn thận và đảm bảo an toàn cho chúng mọi lúc.
Để đảm bảo tính bảo mật, quyền truy cập vào thông tin này chỉ giới hạn cho những người có thẩm quyền.
Tổng giám đốc điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bảo mật và nhắc nhở chúng tôi phải tuân thủ nguyên tắc này trong mọi hoạt động giao tiếp.
Công ty đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của mọi bí mật thương mại và sở hữu trí tuệ được tiết lộ trong quá trình giao dịch kinh doanh.
Vui lòng tôn trọng tính bảo mật của cuộc trò chuyện này và không chia sẻ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào với các bên không được phép.
Tương tự như vậy, chúng tôi yêu cầu bạn giữ bí mật khi thảo luận đề xuất của chúng tôi với người khác.
Để đảm bảo tính bảo mật, chúng tôi yêu cầu bạn tiêu hủy mọi tài liệu bí mật sau khi chúng đã phục vụ mục đích sử dụng.