Định nghĩa của từ pedantic

pedanticadjective

phân tử

/pɪˈdæntɪk//pɪˈdæntɪk/

"Pedantic" bắt nguồn từ tiếng Latin "pedant", có nghĩa là "giáo viên", bản thân nó bắt nguồn từ "paedagogus", có nghĩa là "người lãnh đạo trẻ em". Thuật ngữ này ám chỉ đến tập tục của người Hy Lạp cổ đại về việc nô lệ dẫn trẻ em đến trường. Theo thời gian, "pedant" đã phát triển để mô tả một người quá tập trung vào các chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt, đặc biệt là trong việc giảng dạy, như thể một giáo viên đang kiểm soát quá mức việc học của học sinh. Ý nghĩa tiêu cực này dẫn đến tính từ "pedantic," có nghĩa là một người quá quan tâm đến các chi tiết hoặc quy tắc tầm thường theo cách được coi là mệt mỏi và khoa trương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthông thái rởm

meaninglàm ra vẻ mô phạm

namespace
Ví dụ:
  • The professor's lectures were filled with pedantic details that left the students barely able to keep their eyes open.

    Bài giảng của giáo sư chứa đầy những chi tiết sáo rỗng khiến sinh viên hầu như không thể mở mắt ra được.

  • Mark's penchant for being overly concerned with proper grammar and punctuation made him come across as pedantic in social situations.

    Khuynh hướng quá chú trọng đến ngữ pháp và dấu câu khiến Mark có vẻ là người cầu kỳ trong các tình huống xã hội.

  • Sarah's obsession with following the rules to a T made her appear overly pedantic when leading the group project.

    Việc Sarah ám ảnh với việc tuân thủ mọi quy tắc khiến cô ấy có vẻ quá khắt khe khi dẫn dắt dự án nhóm.

  • Sam's insistence on using the most complex and technical terms possible during discussions led his colleagues to consider him overly pedantic.

    Việc Sam cứ khăng khăng sử dụng những thuật ngữ phức tạp và chuyên môn nhất có thể trong các cuộc thảo luận khiến các đồng nghiệp cho rằng anh ấy quá cầu kỳ.

  • After hearing the retailer's overly pedantic explanations of the store's return policy, the customer couldn't wait to get out of there.

    Sau khi nghe những lời giải thích quá cầu kỳ của người bán lẻ về chính sách đổi trả của cửa hàng, khách hàng đã không thể chờ đợi để rời khỏi đó.

  • The grammar nazi's unrelenting pedantic comments on social media posts left many feeling frustrated and attacked.

    Những bình luận mang tính giáo điều không ngừng nghỉ của chuyên gia ngữ pháp trên các bài đăng trên mạng xã hội khiến nhiều người cảm thấy thất vọng và bị tấn công.

  • John's painstaking attention to detail and love for overly pedantic conversations left his wife shaking her head and considering divorce.

    Sự chú ý tỉ mỉ của John đến từng chi tiết và sở thích trò chuyện quá cầu kỳ khiến vợ anh lắc đầu và cân nhắc đến chuyện ly hôn.

  • The pedantic teacher's excessive corrections and comments on every assignment turned the class into a nightmare for the students.

    Những lời sửa lỗi và nhận xét quá mức của giáo viên khắt khe trong mọi bài tập đã biến lớp học thành cơn ác mộng đối với học sinh.

  • The comedian's satirical critique of pedantic people left the audience in hysterics.

    Lời phê bình châm biếm của diễn viên hài đối với những người hay soi mói khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • Overly pedantic attitudes can put a damper on any social event, making it harder for people to enjoy themselves and feel at ease.

    Thái độ quá cầu kỳ có thể làm mất đi sự thú vị của bất kỳ sự kiện xã hội nào, khiến mọi người khó có thể tận hưởng và cảm thấy thoải mái.