tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị
động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị