Định nghĩa của từ priory

priorynoun

tu viện

/ˈpraɪəri//ˈpraɪəri/

Từ "priory" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "prioré", mà ngược lại, lại là một từ phái sinh của từ "prior" có nghĩa là "elder" hoặc "leader". Trong bối cảnh của các tổ chức tôn giáo, một vị tu viện trưởng là một giáo sĩ cao cấp tập hợp một cộng đồng các nhà sư hoặc nữ tu và lãnh đạo các thói quen hàng ngày của họ theo các quy tắc do dòng tu mà họ thuộc về quy định. Nơi ở chung mà họ sống được gọi là "prioré", cuối cùng phát triển thành thuật ngữ hiện đại "priory". Khi các tu viện và nhà dòng phát triển về quy mô và tầm quan trọng, nhiều tu viện trong số đó đã trở thành những trung tâm có ảnh hưởng về học thuật, từ thiện và văn hóa. Một số đã trở thành những tổ chức hùng mạnh theo đúng nghĩa của chúng, tích lũy được khối tài sản và ảnh hưởng chính trị đáng kể, và đôi khi thậm chí còn được trao các đặc quyền cao quý. Theo thời gian, thuật ngữ "priory" cũng được dùng để chỉ nhiều bối cảnh khác, từ các tổ chức tôn giáo đến các cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, nó vẫn thường gợi nhớ đến hình ảnh các cộng đồng tu sĩ thanh thản và ngoan đạo, không được chú ý đến những bài kinh cầu nguyện êm dịu hòa lẫn với tiếng lá xanh xào xạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtu viện

namespace
Ví dụ:
  • The Sisters of Mercy reside in the serene priory on the outskirts of the city, dedicated to serving the community through prayer and charity.

    Các Nữ tu dòng Đức Mẹ Từ Bi sống trong một tu viện thanh bình ở ngoại ô thành phố, tận tụy phục vụ cộng đồng thông qua cầu nguyện và hoạt động từ thiện.

  • The medieval priory, now converted into a luxury hotel, remains a symbol of the region's rich history and cultural heritage.

    Tu viện thời trung cổ, hiện đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng, vẫn là biểu tượng của lịch sử phong phú và di sản văn hóa của khu vực.

  • The priory served as a sanctuary for the Benedictine monks for over 400 years before it was eventually abandoned and left to ruins.

    Tu viện này từng là nơi linh thiêng của các tu sĩ dòng Benedictine trong hơn 400 năm trước khi bị bỏ hoang và đổ nát.

  • During her pilgrimage, the holy woman spent a night in the tranquil priory, humbled by the nuns' simple yet spiritual lifestyle.

    Trong cuộc hành hương của mình, người phụ nữ thánh thiện đã dành một đêm trong tu viện yên tĩnh, cảm nhận được lối sống giản dị nhưng đầy tâm linh của các nữ tu.

  • In his quest for knowledge, the scholar spent countless hours poring over the precious manuscripts housed in the priory's ancient library.

    Trong hành trình tìm kiếm kiến ​​thức, học giả này đã dành vô số thời gian nghiên cứu các bản thảo quý giá được lưu giữ trong thư viện cổ của tu viện.

  • According to legend, the priory was built on the site where an ancient wooden cross stood, imbued with miraculous powers that attracted pilgrims from far and wide.

    Theo truyền thuyết, tu viện được xây dựng trên địa điểm có một cây thánh giá gỗ cổ xưa, thấm nhuần sức mạnh kỳ diệu thu hút khách hành hương từ khắp nơi.

  • In times of crisis, the people would seek refuge in the priory's stronghold, finding solace and protection amidst the chaos.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, người dân sẽ tìm nơi ẩn náu trong pháo đài của tu viện, tìm thấy sự an ủi và bảo vệ giữa sự hỗn loạn.

  • The nuns of the priory dedicate themselves tirelessly to prayer, cultivating a sense of stillness and contemplation that radiates through the borders of their secluded abode.

    Các nữ tu trong tu viện không ngừng cầu nguyện, nuôi dưỡng cảm giác tĩnh lặng và chiêm nghiệm lan tỏa khắp nơi ở biệt lập của họ.

  • After many trials and tribulations, the pilgrims finally arrived at the priory, eager to partake in the ritual of confession and seek absolution for their sins.

    Sau nhiều thử thách và đau khổ, cuối cùng những người hành hương cũng đến được tu viện, háo hức tham gia nghi lễ xưng tội và tìm kiếm sự xá tội.

  • The priory's gardens, tended to with loving care by their gardener-monk, bloom with an abundance of vibrant colors and fragrances, a testament to the divine order and harmony in the universe.

    Khu vườn của tu viện, được chăm sóc tận tình bởi người làm vườn - tu sĩ, nở rộ với vô số màu sắc rực rỡ và hương thơm, minh chứng cho trật tự thiêng liêng và sự hài hòa trong vũ trụ.