Định nghĩa của từ monk

monknoun

Monk

/mʌŋk//mʌŋk/

Từ "monk" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μοναχός" (monachos), có nghĩa là "solitary" hoặc "sống một mình". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người khổ hạnh đã lui về vùng nông thôn để sống một cuộc sống giản dị và chiêm nghiệm bằng cách cầu nguyện và ăn chay. Trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, những nhân vật cô độc này được gọi là ẩn sĩ. Tuy nhiên, theo thời gian, các nhóm ẩn sĩ bắt đầu sống gần nhau để chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ nhau trong các hoạt động tâm linh. Những cộng đồng này, thường bao gồm nam giới, được gọi là cộng đồng tu viện và những cá nhân sống trong đó được gọi là nhà sư. Thuật ngữ "monk" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thời kỳ Anglo-Saxon, vào khoảng thế kỷ thứ 8, khi chủ nghĩa tu viện bắt đầu lan rộng khắp châu Âu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mūnac", theo nghĩa đen có nghĩa là "một người sống trong cô độc". Nguồn gốc của từ tiếng Hy Lạp "monachos" có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 4 khi các Giáo phụ Sa mạc, một nhóm khổ hạnh Cơ đốc giáo đầu tiên, bắt đầu rút lui về sa mạc Ai Cập để sống biệt lập. Họ coi tu viện là cách để thoát khỏi những phiền nhiễu của thế gian và chỉ tập trung vào đời sống tâm linh của mình. Qua nhiều thế kỷ, vai trò và ý nghĩa của các nhà sư đã phát triển, nhưng nguồn gốc của từ này và triết lý đằng sau nó vẫn bắt nguồn sâu sắc từ truyền thống Cơ đốc giáo. Ngày nay, các nhà sư vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều cộng đồng tôn giáo, thường sống trong các nơi tĩnh tâm hoặc tu viện, thực hiện các hoạt động tâm linh của mình và đôi khi phục vụ cộng đồng của họ với tư cách là giáo viên, người chữa bệnh hoặc người bảo vệ các văn bản thiêng liêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy tu, thầy tăng

meaningthượng toạ

namespace
Ví dụ:
  • The monk sat quietly in his cell, immersed in his prayers and meditation.

    Nhà sư ngồi lặng lẽ trong phòng của mình, đắm chìm vào lời cầu nguyện và thiền định.

  • The monastery was home to dozens of monks who devoted their lives to service and spirituality.

    Tu viện là nơi sinh sống của hàng chục nhà sư đã cống hiến cả cuộc đời cho việc phục vụ và tâm linh.

  • The monk took his vows of chastity, poverty, and obedience when he joined the order nearly a decade ago.

    Nhà sư này đã tuyên thệ giữ mình trong sạch, nghèo khó và vâng lời khi gia nhập giáo đoàn cách đây gần một thập kỷ.

  • I once visited a monastery and was amazed by the serene environment and the happiness that radiated from the monks.

    Tôi đã từng đến thăm một tu viện và vô cùng ngạc nhiên trước không gian thanh bình và niềm hạnh phúc tỏa ra từ các nhà sư.

  • The monk lived a simple life of self-discipline and penitence, seeking enlightenment through fasting and silence.

    Nhà sư sống một cuộc sống giản dị, tự giác và sám hối, tìm kiếm sự giác ngộ thông qua việc ăn chay và im lặng.

  • The monastery library housed ancient manuscripts and texts, some written by revered monks centuries ago.

    Thư viện tu viện lưu giữ các bản thảo và văn bản cổ, một số được viết bởi các nhà sư đáng kính từ nhiều thế kỷ trước.

  • The monk's robe was a humble brown, a symbol of his renunciation of worldly pleasure and pursuit of a higher purpose.

    Chiếc áo choàng của nhà sư có màu nâu giản dị, biểu tượng cho sự từ bỏ thú vui trần tục và theo đuổi mục đích cao cả hơn.

  • The monks chanted hymns in unison, their voices blending together in a soothing melody.

    Các nhà sư đồng thanh tụng kinh, giọng hát của họ hòa vào nhau tạo nên một giai điệu êm dịu.

  • The monastery welcomed guests, granting priests and scholars the opportunity to spend time in reflection and study alongside the monks.

    Tu viện chào đón khách, tạo cơ hội cho các linh mục và học giả dành thời gian suy ngẫm và học tập cùng các nhà sư.

  • In a world consumed by materialism and greed, the monk found true contentment in the simplicity and stillness of his monastic life.

    Trong một thế giới tràn ngập chủ nghĩa vật chất và lòng tham, nhà sư đã tìm thấy sự mãn nguyện thực sự trong sự giản dị và tĩnh lặng của cuộc sống tu hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches