Định nghĩa của từ ministerial

ministerialadjective

Bộ trưởng

/ˌmɪnɪˈstɪəriəl//ˌmɪnɪˈstɪriəl/

Từ "ministerial" bắt nguồn từ tiếng Latin "ministerialis," có nghĩa là "thuộc về một mục sư". Từ "minister" ban đầu dùng để chỉ một người phục vụ Chúa hoặc người khác với tư cách tôn giáo hoặc thế tục. Ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ "ministerialis" được áp dụng cho những chủ đất và luật sư giàu có làm cố vấn và quản lý của nhà vua. Những cá nhân này nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng đáng kể đối với các quyết định của nhà vua, và vai trò của họ với tư cách là quan chức và viên chức chính phủ cuối cùng đã tạo ra khái niệm hiện đại về "công chức". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ministerial" được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi các viên chức chính phủ hoặc bộ trưởng theo luật pháp hoặc các chính sách đã thiết lập. Nó thường gợi lên ý nghĩa về nhiệm vụ thường lệ hoặc hành chính, trái ngược với trách nhiệm mang tính chính trị hoặc cấp cao hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ministerial" có thể bắt nguồn từ luật thời trung cổ và tiếng Latin, nơi nó được dùng để chỉ những cá nhân đóng vai trò là cố vấn và quản lý đáng tin cậy cho nhà vua hoặc nhà thờ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các nhiệm vụ và hành động thường ngày của các viên chức chính phủ và bộ trưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh

meaning(thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)

meaning(thuộc) mục sư

namespace
Ví dụ:
  • The ministerial statement proposed several initiatives to address the ongoing health crisis.

    Tuyên bố của bộ trưởng đề xuất một số sáng kiến ​​để giải quyết cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra.

  • The ministerial conference brought together world leaders to discuss international trade policies.

    Hội nghị bộ trưởng quy tụ các nhà lãnh đạo thế giới để thảo luận về chính sách thương mại quốc tế.

  • The Prime Minister appointed a new ministerial advisor for cybersecurity at the recent cabinet meeting.

    Thủ tướng đã bổ nhiệm một cố vấn bộ trưởng mới về an ninh mạng tại cuộc họp nội các gần đây.

  • The ministerial delegation traveled to Europe to discuss economic cooperation and trade agreements.

    Đoàn đại biểu bộ trưởng đã tới châu Âu để thảo luận về hợp tác kinh tế và các hiệp định thương mại.

  • As a ministerial appointee, he was responsible for implementing government policies related to social welfare.

    Với tư cách là người được bộ trưởng bổ nhiệm, ông chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ liên quan đến phúc lợi xã hội.

  • Following the ministerial reshuffle, the newly appointed minister took charge of the Department for Education.

    Sau cuộc cải tổ bộ trưởng, bộ trưởng mới được bổ nhiệm đã phụ trách Bộ Giáo dục.

  • The ministerial memorandum approved the budget for the upcoming fiscal year.

    Bản ghi nhớ của bộ trưởng đã phê duyệt ngân sách cho năm tài chính sắp tới.

  • During her tenure as a minister, she successfully advocated for policies to support women's economic empowerment.

    Trong thời gian giữ chức bộ trưởng, bà đã thành công trong việc vận động các chính sách hỗ trợ trao quyền kinh tế cho phụ nữ.

  • The ministerial debate at the parliamentary session focused on the proposed legislation to curb pollution and protect the environment.

    Cuộc tranh luận của bộ trưởng tại phiên họp quốc hội tập trung vào dự luật đề xuất nhằm hạn chế ô nhiễm và bảo vệ môi trường.

  • The outgoing minister thanked his colleagues in attendance for their unwavering support during his ministerial term.

    Bộ trưởng sắp mãn nhiệm đã cảm ơn các đồng nghiệp tham dự vì sự ủng hộ không ngừng nghỉ của họ trong suốt nhiệm kỳ của ông.