Định nghĩa của từ previous to

previous topreposition

trước đó

/ˈpriːviəs tə//ˈpriːviəs tə/

Cụm từ "previous to" là một thành ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi tiếng Anh vẫn đang phát triển. Nó bắt nguồn từ hai từ riêng biệt, "previous" và "to", cả hai đều có bối cảnh lịch sử phong phú. Từ "previous" ban đầu có nghĩa là "điều gì đến trước", trong đó prex trong tiếng Latin có nghĩa là "before" và động từ venire có nghĩa là "đến". Từ preo-gwoz của tiếng Anh-Saxon ám chỉ điều gì đến trước, và trong tiếng Anh cổ, nó được viết là "preawēgas". Trong tiếng Anh trung đại, dạng preualese, "preu", trở thành "prewe", và đến thế kỷ 15, "preu" đã trở thành "preuious". Từ "to", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu có nghĩa là "hướng tới". Trong tiếng Anh trung đại, đôi khi nó được rút ngắn thành "tow", nhưng thường thì từ "to" của tiếng Anh-Saxon được sử dụng, phát triển từ "tan" của tiếng Anh cổ. Khi các từ "previous" và "to" hợp nhất với nhau, thuật ngữ "previous to" đã ra đời. Cụm từ này có nghĩa là "trước", nhưng nó vẫn phổ biến như một sự thay thế trang trọng và truyền thống hơn cho "trước" ngắn gọn và đương đại hơn. Ngày nay, "previous to" vẫn được sử dụng, mặc dù việc sử dụng nó đã giảm đi vì các lựa chọn thay thế ngắn gọn và hiện đại hơn như "before" đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, do ý nghĩa lịch sử của nó, "previous to" vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh và di sản phong phú của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The previous meeting was rescheduled due to unforeseen circumstances.

    Cuộc họp trước đó đã được lên lịch lại do những tình huống không lường trước được.

  • The previous year's sales figures show a significant decrease in revenue.

    Số liệu bán hàng của năm trước cho thấy doanh thu giảm đáng kể.

  • The previous owner of this house was a famous musician.

    Chủ sở hữu trước của ngôi nhà này là một nhạc sĩ nổi tiếng.

  • I visited this museum before, and the previous exhibition was equally fascinating.

    Tôi đã đến thăm bảo tàng này trước đây và cuộc triển lãm trước đó cũng hấp dẫn không kém.

  • My last job was in a similar position, but the previous company wasn't as successful.

    Công việc cuối cùng của tôi cũng có vị trí tương tự, nhưng công ty trước đó thì không thành công như vậy.

  • According to the minutes from the previous board meeting, we discussed this exact proposal.

    Theo biên bản cuộc họp hội đồng quản trị trước, chúng tôi đã thảo luận chính xác về đề xuất này.

  • After analyzing the previous reports, we found that there was a consistent issue with inventory management.

    Sau khi phân tích các báo cáo trước đó, chúng tôi nhận thấy luôn có vấn đề liên quan đến quản lý hàng tồn kho.

  • The previous mayor implemented several policies that have had a lasting impact on the city.

    Thị trưởng trước đã thực hiện một số chính sách có tác động lâu dài đến thành phố.

  • The previous Simpson episode had a much funnier theme song.

    Tập phim Simpson trước có bài hát chủ đề vui nhộn hơn nhiều.

  • The previous owner of my car was a notorious speed demon.

    Chủ cũ của chiếc xe của tôi là một tay đua tốc độ khét tiếng.