Định nghĩa của từ foregoing

foregoingadjective

đã từ bỏ

/ˈfɔːɡəʊɪŋ//ˈfɔːrɡəʊɪŋ/

"Foregoing" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "for" và "gangan", có nghĩa là "đi". Tiền tố "for-" chỉ ra một cái gì đó đi trước "before" hoặc "trước". Theo thời gian, "gangan" phát triển thành "going" và cụm từ "for going" trở thành "foregoing," ám chỉ một cái gì đó đã được đề cập trước đó hoặc xảy ra trước bối cảnh hiện tại. Lần đầu tiên sử dụng "foregoing" được ghi lại có từ thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ một tham chiếu đến một cái gì đó đã được nêu hoặc thảo luận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrước; đã nói ở trên; đã đề cập đến

type danh từ

meaning(the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến

namespace

used to refer to something that has just been mentioned

được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó vừa được đề cập

Ví dụ:
  • the foregoing discussion

    cuộc thảo luận trước

  • In order to save money, we have foregone our weekly dinner outings and started cooking at home.

    Để tiết kiệm tiền, chúng tôi đã từ bỏ các buổi ăn tối ngoài hàng tuần và bắt đầu nấu ăn ở nhà.

  • The writer warned the readers to forego any spoilers by not reading ahead in the text.

    Tác giả cảnh báo người đọc không nên đọc trước nội dung để tránh bị tiết lộ cốt truyện.

  • The adventurous travelers decided to forego their hotel accommodations and sleep in a tent to experience nature's full splendor.

    Những du khách thích phiêu lưu đã quyết định không ở khách sạn mà ngủ trong lều để trải nghiệm trọn vẹn vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

  • The artist's newest exhibit foregoes complex themes and instead presents simplistic imagery for a fresh perspective.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này bỏ qua những chủ đề phức tạp và thay vào đó trình bày những hình ảnh đơn giản để có góc nhìn mới mẻ.

what has just been mentioned

những gì vừa được đề cập

Ví dụ:
  • The foregoing is a description of the proposed plan.

    Trên đây là mô tả về kế hoạch được đề xuất.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches