danh từ
cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
on (under, upon) the pretext of: lấy cớ là, lấy lý do là
ngoại động từ
lấy cớ là; viện ra làm lý do
on (under, upon) the pretext of: lấy cớ là, lấy lý do là
cái cớ
/ˈpriːtekst//ˈpriːtekst/Từ "pretext" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "pretexte," có nghĩa là "một sự giả vờ hoặc lý do hợp lý". Thuật ngữ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "praetexta", ban đầu dùng để chỉ một chiếc áo choàng quân đội được trang trí bằng một điềm lành hoặc biểu tượng, đóng vai trò là dấu hiệu của điềm lành, sự ưu ái hoặc ân sủng. Theo thời gian, "praetexta" đã phát triển thành nghĩa là "an excuse or pretext" trong tiếng Pháp trung đại, có thể là do bản chất nghi lễ và thuận lợi của nó gắn liền chặt chẽ với thẩm quyền và địa vị. Dạng tiếng Anh của từ "pretext" phát triển từ tiếng Pháp trung đại "pretexte" và được ghi lại lần đầu tiên vào giữa những năm 1400. Nghĩa ban đầu của nó là "một sự che đậy hoặc giả vờ", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm cả các khái niệm về sự lừa dối hoặc không trung thực. Theo cách sử dụng hiện tại, "pretext" thường ám chỉ một lý do sai hoặc phóng đại được đưa ra để che giấu một ý định thực sự hoặc động cơ không trung thực.
danh từ
cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
on (under, upon) the pretext of: lấy cớ là, lấy lý do là
ngoại động từ
lấy cớ là; viện ra làm lý do
on (under, upon) the pretext of: lấy cớ là, lấy lý do là
Lời khẳng định của Sarah rằng cô cần phải làm việc muộn chỉ là cái cớ; thực ra, cô muốn đến dự buổi hòa nhạc của bạn mình.
Chính trị gia này đã lấy lý do quan tâm đến môi trường để thông qua một đạo luật có lợi cho các nhà tài trợ doanh nghiệp của mình.
Ông chủ yêu cầu John ở lại làm thêm để hoàn thành một dự án, nhưng đó chỉ là cái cớ để tránh thảo luận về lỗi gần đây của John trong cuộc họp.
Michael nói với vợ rằng anh phải đi công tác xa, nhưng cô nghi ngờ đó chỉ là cái cớ để anh dành thời gian cho nhân tình.
Nghi phạm khai rằng hắn quên ví ở nhà để lấy cớ rời khỏi hiện trường vụ án.
Nhân viên bán hàng đã lấy cớ cung cấp bản demo miễn phí để lấy thông tin liên lạc của khách hàng và tiếp tục chào hàng.
Giáo viên nói với phụ huynh học sinh rằng em trượt kỳ thi vì thiếu chuẩn bị, nhưng thực chất đó chỉ là cái cớ để thúc đẩy học sinh học tập chăm chỉ hơn.
Người trợ lý nói với ông chủ rằng cô phải về sớm vì có cuộc hẹn với bác sĩ, nhưng đó chỉ là cái cớ để cô không phải làm thêm giờ.
David lấy lý do đi dạo để tránh phải tham dự một cuộc họp buồn tẻ.
Susan lấy lý do cần đi vệ sinh để trốn khỏi bữa tiệc và tránh mọi cuộc trò chuyện ngượng ngùng sau này.
Lưu ý: Trong hầu hết các ví dụ này, ý định hoặc động cơ thực sự đằng sau lý do này không nhất thiết là xấu hay sai, nhưng nó được ngụy trang dưới một lời giải thích có vẻ vô hại hoặc có thể chấp nhận được.