Định nghĩa của từ pretentiously

pretentiouslyadverb

một cách khoa trương

/prɪˈtenʃəsli//prɪˈtenʃəsli/

Từ "pretentiously" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "praetendere" có nghĩa là "giả vờ" và "mente" có nghĩa là "mind" hoặc "attitude". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả ý định lừa dối hoặc gây hiểu lầm của ai đó, thường là bằng cách thể hiện bản thân là thứ mà họ không phải. Vào thế kỷ 17, từ "pretentiously" xuất hiện như một trạng từ, được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hoặc nói một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác giả tạo, không chân thành hoặc quá nhấn mạnh, ám chỉ rằng ai đó đang cố gắng quá mức để thể hiện mình không phải. Trong cách sử dụng hiện đại, "pretentiously" thường được áp dụng để mô tả ngôn ngữ, thái độ hoặc hành vi quá mức hoặc phô trương được coi là giả tạo, kiêu ngạo hoặc giả tạo. Ví dụ, "He talked about his art collection pretentiously, using overly technical terms to impress the crowd."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem pretentious

namespace
Ví dụ:
  • She ordered the most expensive wine on the menu and sipped it pretentiously, as if she knew everything about winemaking.

    Cô ấy gọi loại rượu vang đắt nhất trong thực đơn và nhấp một ngụm một cách khoa trương, như thể cô ấy biết mọi thứ về nghề làm rượu vang.

  • The art student spent hours in front of the mirror, staring at herself and striking dramatic poses, all the while pretending to be an avant-garde artist.

    Cô sinh viên nghệ thuật này đã dành hàng giờ trước gương, nhìn chằm chằm vào mình và tạo dáng ấn tượng, trong khi vẫn giả vờ là một nghệ sĩ tiên phong.

  • The novelist proudly presented his latest manuscript, filled with obscure words and convoluted metaphors, as if he were the next James Joyce, much to the confusion of his readers.

    Tiểu thuyết gia tự hào giới thiệu bản thảo mới nhất của mình, đầy những từ ngữ khó hiểu và ẩn dụ phức tạp, như thể ông là James Joyce tiếp theo, khiến độc giả vô cùng bối rối.

  • The chef presented his invention, a dish made with rare ingredients like kopi luwak coffee and edible gold leaf, with a grandiose flourish, catering to foodies who loved to show off their sophistication.

    Đầu bếp đã trình bày sáng chế của mình, một món ăn được chế biến từ những nguyên liệu quý hiếm như cà phê chồn và lá vàng ăn được, với sự trang trí lộng lẫy, dành cho những người sành ăn thích thể hiện sự tinh tế của mình.

  • The teacher berated the students for their lack of interest and ability, condescendingly enunciating her words as she delivered her lecture, clearly trying to elevate herself above them.

    Cô giáo mắng mỏ học sinh vì thiếu hứng thú và khả năng, đồng thời phát âm lời lẽ một cách khinh thường khi giảng bài, rõ ràng là đang cố nâng mình lên cao hơn học sinh.

  • The film critic dismissed another director's latest work as overrated and pretentious, all the while displaying his own myriad prejudices, hoping to appear knowledgeable and erudite.

    Nhà phê bình phim này đã bác bỏ tác phẩm mới nhất của một đạo diễn khác vì cho rằng nó được đánh giá quá cao và khoa trương, trong khi vẫn thể hiện vô số định kiến ​​của riêng mình, với hy vọng tỏ ra hiểu biết và uyên bác.

  • The composer wrote a symphony that was so complex and difficult to understand, as if he were trying to prove his intellectual superiority, much to the dismay of the audience who couldn't appreciate it.

    Nhà soạn nhạc đã viết một bản giao hưởng phức tạp và khó hiểu đến vậy, như thể ông đang cố chứng minh sự vượt trội về mặt trí tuệ của mình, khiến khán giả vô cùng thất vọng vì không thể đánh giá cao nó.

  • The musician strummed his guitar as if he were conjuring deep and profound emotions, even though his lyrics were shallow and uninspired, making his fans feel bad about themselves for not understanding his depth.

    Người nhạc sĩ gảy đàn guitar như thể anh đang gợi lên những cảm xúc sâu sắc và mãnh liệt, mặc dù lời bài hát của anh hời hợt và không có cảm hứng, khiến người hâm mộ cảm thấy tệ về bản thân vì không hiểu được chiều sâu của anh.

  • The writer reveled in his own irony, using words like ennui, malaise, and doppelganger in his prose, almost as if he were trying to prove that he was above the common masses.

    Nhà văn thích thú với sự mỉa mai của chính mình, sử dụng những từ như buồn chán, khó chịu và song trùng trong văn xuôi của mình, gần như thể ông đang cố gắng chứng minh rằng mình cao hơn quần chúng.

  • The artist displayed his collection, full of deranged, obtuse works, as if he possessed a unique vision that only the intelligent few could comprehend, making the rest of us feel inadequate.

    Nghệ sĩ đã trưng bày bộ sưu tập của mình, đầy những tác phẩm điên rồ, khó hiểu, như thể ông sở hữu một tầm nhìn độc đáo mà chỉ một số ít người thông minh mới có thể hiểu được, khiến những người còn lại trong chúng ta cảm thấy bất lực.