Định nghĩa của từ insincerely

insincerelyadverb

không chân thành

/ˌɪnsɪnˈsɪəli//ˌɪnsɪnˈsɪrli/

Từ "insincerely" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in sine credenti", có nghĩa là "không có đức tin" hoặc "không tin". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "không có niềm tin thực sự" hoặc "không tin tưởng". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa sai lầm hoặc giả vờ, đặc biệt là trong lời nói và hành động. Đến thế kỷ 16, "insincerely" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ sự thiếu chân thành hoặc chân thành. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một người không trung thực, thao túng hoặc đạo đức giả trong lời nói hoặc hành động của họ. Bất chấp hàm ý tiêu cực của nó, từ "insincerely" vẫn là một phần quan trọng trong kho ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta đánh giá một cách phê phán tính xác thực của các tuyên bố và hành vi.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem insincere

namespace
Ví dụ:
  • John tried to apologize insincerely, but his tone and body language showed that he was still angry.

    John cố gắng xin lỗi một cách không chân thành, nhưng giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của anh cho thấy anh vẫn còn tức giận.

  • The politician gave a speech full of insincere promises, knowing that he would not follow through.

    Chính trị gia này đã đưa ra một bài phát biểu đầy những lời hứa không chân thành, biết rằng mình sẽ không thực hiện được.

  • Sally pretended to care about her friend's problems insincerely, purely to appease her.

    Sally giả vờ quan tâm đến vấn đề của bạn mình một cách không chân thành, chỉ để xoa dịu cô ấy.

  • The over-hyped marketing campaign was filled with insincere claims that did not match the reality of the product.

    Chiến dịch tiếp thị được thổi phồng quá mức chứa đầy những tuyên bố không chân thành, không phù hợp với thực tế của sản phẩm.

  • The salesman's insincere smiles and excessive handshakes made the buyer suspicious.

    Nụ cười giả tạo và cái bắt tay thái quá của người bán hàng khiến người mua nghi ngờ.

  • Tom's flattery towards his boss appeared insincere, as he had said the same thing to other colleagues earlier that day.

    Lời nịnh hót của Tom dành cho sếp có vẻ không chân thành, vì anh ta đã nói điều tương tự với những đồng nghiệp khác vào đầu ngày hôm đó.

  • The letter from the charity organization was filled with insincere platitudes that did little to address the real issues.

    Bức thư từ tổ chức từ thiện này đầy những lời sáo rỗng không chân thành, không giải quyết được nhiều vấn đề thực sự.

  • The host's insincere laugh only served to make the audience's jokes less funny.

    Tiếng cười giả tạo của người dẫn chương trình chỉ làm cho những câu chuyện cười của khán giả bớt buồn cười hơn.

  • Jake's insincere apology did little to mend the large rift that had developed in his relationships.

    Lời xin lỗi thiếu chân thành của Jake chẳng giúp ích gì nhiều trong việc hàn gắn rạn nứt lớn trong các mối quan hệ của anh.

  • The politician's insincere comments about the importance of family values were torn apart in the wake of a personal scandal.

    Những bình luận thiếu chân thành của chính trị gia này về tầm quan trọng của các giá trị gia đình đã bị chỉ trích sau một vụ bê bối cá nhân.