Định nghĩa của từ press conference

press conferencenoun

họp báo

/ˈpres kɒnfərəns//ˈpres kɑːnfərəns/

Thuật ngữ "press conference" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ hoạt động báo chí sôi nổi sau khi phát minh ra máy điện báo và thành lập các tờ báo phát hành đại chúng. Ban đầu, thuật ngữ "press" dùng để chỉ thiết bị cơ khí dùng để in ấn, nhưng dần dần nó được dùng để mô tả phương tiện truyền thông nói chung. Khi các sự kiện đáng đưa tin ngày càng đòi hỏi phải đưa tin chi tiết, các nhân vật công chúng và tổ chức bắt đầu tổ chức các cuộc họp dành riêng cho các nhà báo. Những cuộc họp này, thường bao gồm các cuộc họp báo, phỏng vấn và chụp ảnh với những nhân vật chủ chốt, được gọi là họp báo. Lần đầu tiên thuật ngữ "press conference" được ghi nhận xuất hiện trong một bài báo năm 1897 của tờ The Washington Post, kể chi tiết về cuộc họp giữa Tổng thống William McKinley và các phóng viên được tổ chức để dập tắt tin đồn về sức khỏe của Tổng thống. Kể từ đó, họp báo đã trở thành một phần phổ biến và dễ thấy của chu kỳ tin tức, tạo nền tảng cho các chính trị gia, tập đoàn và những cá nhân nổi tiếng khác giao tiếp với công chúng và báo chí.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of XYZ Company will be holding a press conference tomorrow at 2 pm to announce the company's fourth-quarter earnings.

    Tổng giám đốc điều hành của Công ty XYZ sẽ tổ chức họp báo vào ngày mai lúc 2 giờ chiều để công bố thu nhập quý IV của công ty.

  • The mayor called a press conference today to address the recent spike in crime rate and outline his plans to combat it.

    Hôm nay, thị trưởng đã triệu tập một cuộc họp báo để giải quyết tình trạng tội phạm gia tăng gần đây và vạch ra kế hoạch để chống lại tình trạng này.

  • The head coach of the football team presided over a press conference to discuss their victory in the championship game and thank their fans for their support.

    Huấn luyện viên trưởng của đội bóng đá đã chủ trì một cuộc họp báo để thảo luận về chiến thắng của họ trong trận chung kết và cảm ơn người hâm mộ vì sự ủng hộ của họ.

  • The presidential candidate addressed the media in a press conference, where he announced his strategy for the upcoming election.

    Ứng cử viên tổng thống đã phát biểu với giới truyền thông trong một cuộc họp báo, tại đó ông công bố chiến lược của mình cho cuộc bầu cử sắp tới.

  • The health minister convened a press conference to update the public on the current status of the outbreak and measures being taken to contain it.

    Bộ trưởng Y tế đã triệu tập một cuộc họp báo để cập nhật cho công chúng về tình hình hiện tại của dịch bệnh và các biện pháp đang được thực hiện để ngăn chặn dịch bệnh.

  • The actor announced his retirement from show business during a press conference, leaving fans and colleagues stunned.

    Nam diễn viên đã tuyên bố giải nghệ khỏi làng giải trí trong một cuộc họp báo, khiến người hâm mộ và đồng nghiệp vô cùng sửng sốt.

  • The company's PR team called a press conference to reveal a major product launch and answer any queries from the journalists.

    Đội ngũ quan hệ công chúng của công ty đã triệu tập một cuộc họp báo để công bố sản phẩm mới ra mắt và trả lời mọi câu hỏi của các nhà báo.

  • The actress used a press conference to deny rumours of her involvement in a scandal and clear her name.

    Nữ diễn viên đã tổ chức họp báo để phủ nhận tin đồn cô dính líu đến vụ bê bối và xóa sạch tên tuổi của mình.

  • The sports personality faced a hostile press conference, where the sporting body's auditor general grilled him over alleged financial irregularities.

    Nhân vật thể thao này đã phải đối mặt với một cuộc họp báo thù địch, nơi tổng kiểm toán của cơ quan thể thao chất vấn ông về những cáo buộc gian lận tài chính.

  • The Prime Minister held a press conference, where he acknowledged his mistakes and expressed his regret over certain decisions taken during his tenure.

    Thủ tướng đã tổ chức một cuộc họp báo, tại đó ông thừa nhận những sai lầm của mình và bày tỏ sự hối tiếc về một số quyết định đã đưa ra trong nhiệm kỳ của mình.