danh từ, số nhiều podia
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
bục giảng
/ˈpəʊdiəm//ˈpəʊdiəm/Từ "podium" bắt nguồn từ tiếng Latin "podium," có nghĩa là "base" hoặc "chân". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, bục phát biểu là một bệ hoặc chân đế nâng lên được sử dụng để đỡ tượng hoặc tượng đài khác. Theo thời gian, thuật ngữ "podium" đã phát triển để chỉ một bệ hoặc giá đỡ nâng lên để diễn thuyết trước công chúng, chẳng hạn như bục phát biểu hoặc bục cao. Vào thế kỷ 16, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh hùng biện và diễn thuyết trước công chúng, và đến thế kỷ 17, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một bệ nâng lên cho người nói hoặc người biểu diễn. Ngày nay, từ "podium" được sử dụng rộng rãi để mô tả một bệ nâng lên trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, giáo dục và giải trí.
danh từ, số nhiều podia
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
a small platform that a person stands on when giving a speech or conducting an orchestra, etc.
một cái bục nhỏ mà một người đứng lên khi phát biểu hoặc chỉ huy một dàn nhạc, v.v.
Cô là đại biểu đầu tiên phát biểu trên bục phát biểu tại hội nghị ngày hôm nay.
Tổng thống ngồi trên bục quan sát cuộc duyệt binh.
Từ, cụm từ liên quan
three platforms of different levels on which winners stand, usually to receive prizes
ba nền tảng ở các cấp độ khác nhau mà người chiến thắng đứng trên đó, thường để nhận giải thưởng
Cặp đôi này vừa bỏ lỡ cơ hội lên bục vinh quang khi giành vị trí thứ tư.
Anh mơ ước được đứng trên bục chiến thắng tại Grand Prix Brazil.
a stand for holding a book, notes, computer, etc. when you are reading in church, giving a talk, etc.
giá đỡ để đựng sách, ghi chú, máy tính, v.v. khi bạn đọc sách trong nhà thờ, thuyết trình, v.v.
All matches