Định nghĩa của từ prefect

prefectnoun

Tỉnh trưởng

/ˈpriːfekt//ˈpriːfekt/

Thuật ngữ "prefect" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả một viên chức phụ trách duy trì luật pháp và trật tự trong một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Từ "prefectus" trong tiếng Latin, theo nghĩa đen có nghĩa là "ai đó được giao nhiệm vụ trước", được sử dụng để mô tả vai trò này. Trong xã hội La Mã cổ đại, viên quan thường được chọn từ tầng lớp kỵ sĩ, những công dân giàu có dưới cấp thượng nghị sĩ. Chức vụ quan được coi là một chức vụ quan trọng và có uy tín, vì quan là đại diện của hoàng đế trong lãnh thổ của mình. Vai trò của quan thay đổi theo thời gian, với trách nhiệm và quyền hạn của quan thay đổi để đáp ứng nhu cầu của xã hội và sự thay đổi chính trị. Vào cuối Đế chế La Mã, chức vụ quan ngày càng trở nên quan trọng, với các quan chịu trách nhiệm quản lý các chức năng hành chính quan trọng như tài chính và thuế. Việc sử dụng thuật ngữ "prefect" vẫn tiếp tục phát triển cho đến ngày nay, với ý nghĩa và cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong chính trị hiện đại, thuật ngữ "prefect" thường được dùng để mô tả người đứng đầu một khu vực hoặc lãnh thổ ở các quốc gia có hệ thống hành chính theo kiểu Pháp, chẳng hạn như Pháp và một số thuộc địa cũ của Pháp. Tóm lại, thuật ngữ "prefect" có nguồn gốc từ xã hội La Mã cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả một viên chức có nhiệm vụ duy trì luật pháp và trật tự trong một lãnh thổ cụ thể. Theo thời gian, vai trò và trách nhiệm của viên chức tỉnh trưởng đã phát triển, dẫn đến việc nó vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquận trưởng

meaningtrưởng lớp (ở trường học Anh)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) thái th

namespace

(in some British schools) an older student with some authority over younger students and some other responsibilities and advantages

(ở một số trường học ở Anh) một học sinh lớn tuổi hơn có một số quyền hạn đối với các học sinh nhỏ tuổi hơn và một số trách nhiệm và lợi thế khác

Ví dụ:
  • The prefect of the school, Miss Johnson, ensured that all students followed the rules and disciplinary actions were taken against those who violated them.

    Hiệu trưởng nhà trường, cô Johnson, đảm bảo rằng tất cả học sinh đều tuân thủ các quy định và sẽ có biện pháp kỷ luật đối với những học sinh vi phạm.

  • Due to his excellent academic record and leadership skills, Timothy was appointed as the prefect for his final year at the college.

    Nhờ thành tích học tập xuất sắc và kỹ năng lãnh đạo, Timothy được bổ nhiệm làm lớp trưởng năm cuối tại trường đại học.

  • The prefects of the dormitory prevented any misbehaving or disturbance among the students, ensuring a peaceful and disciplined environment for everyone.

    Ban quản lý ký túc xá đã ngăn chặn mọi hành vi sai trái hoặc gây mất trật tự giữa các sinh viên, đảm bảo môi trường yên bình và kỷ luật cho mọi người.

  • The prefect's duties included monitoring the students during school events, ensuring fair play, and imposing penalties for any wrongdoing.

    Nhiệm vụ của hiệu trưởng bao gồm giám sát học sinh trong các sự kiện của trường, đảm bảo tính công bằng và áp dụng hình phạt cho bất kỳ hành vi sai trái nào.

  • The prefect board meeting was called to discuss the ongoing issues regarding noise pollution and late-night activities in the hostel.

    Cuộc họp hội đồng quản trị được triệu tập để thảo luận về các vấn đề đang diễn ra liên quan đến ô nhiễm tiếng ồn và các hoạt động về đêm trong ký túc xá.

an officer responsible for an area of local government in some countries, for example France, Italy and Japan

một viên chức chịu trách nhiệm về một lĩnh vực chính quyền địa phương ở một số quốc gia, ví dụ như Pháp, Ý và Nhật Bản