Định nghĩa của từ cavort

cavortverb

Cavort

/kəˈvɔːt//kəˈvɔːrt/

Từ "cavort" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cavorter," có nghĩa là "nhảy nhót" hoặc "nhảy qua nhảy lại". Từ tiếng Pháp cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "caprari", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt", và "capra", có nghĩa là "dê". Trong tiếng Anh trung đại, từ "cavort" được dùng để mô tả hành động nhảy nhót hoặc nhảy múa với cảm giác tự do và vui vẻ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về hành vi vui tươi và vô tư, chẳng hạn như nô đùa, nhảy dây hoặc thậm chí gây ra sự tinh nghịch. Ngày nay, từ "cavort" thường được dùng để mô tả hành vi vui tươi và thú vị của trẻ em hoặc động vật.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningnhảy lên vì vui mừng

namespace
Ví dụ:
  • In the meadow, the playful fawns cavorted and frolicked in the sunshine.

    Trên đồng cỏ, những chú nai con vui đùa và nô đùa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The group of children at the party cavorted around the cake, eagerly waiting for it to be cut.

    Nhóm trẻ em trong bữa tiệc vui đùa quanh chiếc bánh, háo hức chờ đợi đến lúc cắt bánh.

  • As the band played, the crowd of revellers cavorted to the lively music and laughed loudly.

    Khi ban nhạc chơi nhạc, đám đông người tham dự lễ hội phấn khích theo điệu nhạc sôi động và cười lớn.

  • The mischievous puppies in the dog park cavorted with each other and chased after toys.

    Những chú chó con tinh nghịch trong công viên dành cho chó vui đùa với nhau và đuổi theo đồ chơi.

  • The kids at the water park cavorted in the fountains and splashed around in the shallows.

    Những đứa trẻ ở công viên nước vui đùa trong đài phun nước và té nước ở vùng nước nông.

  • The flock of goats in the nearby village cavorted along the hillside, their bells jingling merrily.

    Đàn dê ở ngôi làng gần đó vui đùa dọc theo sườn đồi, tiếng chuông của chúng leng keng vui vẻ.

  • As the athletes competed in the stadium, the cheering crowd cavorted and waved flags in support.

    Khi các vận động viên thi đấu trên sân vận động, đám đông cổ vũ nhiệt tình và vẫy cờ để ủng hộ.

  • The gay and brightly coloured butterflies cavorted from flower to flower in search of nectar.

    Những chú bướm sặc sỡ và đầy màu sắc bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác để tìm kiếm mật hoa.

  • The clowns at the circus cavorted in the ring, entertaining the children with their antics.

    Những chú hề trong rạp xiếc vui đùa trên sàn diễn, giúp trẻ em giải trí bằng những trò hề của mình.

  • The teenagers laughed and cavorted as they danced amongst the wildflowers in the countryside.

    Những thiếu niên cười đùa và vui đùa khi nhảy múa giữa những bông hoa dại ở vùng nông thôn.