Định nghĩa của từ bullheadedness

bullheadednessnoun

sự bướng bỉnh

/ˌbʊlˈhedɪdnəs//ˌbʊlˈhedɪdnəs/

Thuật ngữ "bullheadedness" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800, có thể là do việc sử dụng bò đực trong nông nghiệp và đấu bò. Trong bối cảnh này, bò đực là loài động vật lớn có ý chí mạnh mẽ và bướng bỉnh, lao đầu về phía trước và không muốn lùi bước. Là một tính từ, "bullheaded" được sử dụng để mô tả một người có những đặc điểm tương tự, cố chấp, bướng bỉnh và không chịu khuất phục trong niềm tin hoặc hành động của họ. Về cơ bản, thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng những cá nhân như vậy cũng dai dẳng và không chịu khuất phục như một con bò đực lao đầu về phía mục tiêu của nó.

namespace
Ví dụ:
  • John's bullheadedness often leads him to make impulsive decisions, ignoring the potential consequences.

    Sự bướng bỉnh của John thường khiến anh đưa ra những quyết định bốc đồng, bất chấp những hậu quả tiềm tàng.

  • The manager's bullheadedness caused him to resist any suggestions for change, even though they could benefit the team in the long run.

    Sự bướng bỉnh của người quản lý khiến ông phản đối mọi đề xuất thay đổi, mặc dù về lâu dài chúng có thể mang lại lợi ích cho đội.

  • The student's bullheadedness prevented her from understanding the lesson, as she refused to listen to the teacher's explanations.

    Sự bướng bỉnh của cô học sinh đã khiến cô không hiểu được bài học vì cô từ chối lắng nghe lời giải thích của giáo viên.

  • The bullheadedness of the athlete cost his team the game, as he refused to substitute himself despite being injured.

    Sự bướng bỉnh của vận động viên này đã khiến đội của anh thua trận khi anh từ chối thay người mặc dù bị thương.

  • The bullheadedness of the politician proved to be his downfall, as he refused to entertain the opposing viewpoints, despite evidence to the contrary.

    Sự bướng bỉnh của chính trị gia này đã dẫn đến sự sụp đổ của ông, khi ông từ chối chấp nhận những quan điểm đối lập, mặc dù có bằng chứng ngược lại.

  • The bullheadedness of the driver almost caused an accident, as she refused to yield to a pedestrian's right of way.

    Sự bướng bỉnh của người lái xe gần như đã gây ra tai nạn khi cô từ chối nhường đường cho người đi bộ.

  • The bullheadedness of the employee reared its ugly head once again, as she ignored her manager's repeated warnings and missed a crucial deadline.

    Sự bướng bỉnh của nhân viên này lại một lần nữa lộ rõ ​​khi cô phớt lờ những lời cảnh báo liên tục của người quản lý và bỏ lỡ một thời hạn quan trọng.

  • The bullheadedness of the customer left the salesperson frustrated, as she refused to negotiate the price or consider any alternatives.

    Sự bướng bỉnh của khách hàng khiến nhân viên bán hàng cảm thấy thất vọng, cô từ chối thương lượng giá cả hoặc xem xét bất kỳ giải pháp thay thế nào.

  • The bullheadedness of the musician led to creative differences with his bandmates, causing their latest album to suffer.

    Sự bướng bỉnh của nhạc sĩ đã dẫn đến những bất đồng sáng tạo với các thành viên trong ban nhạc, khiến album mới nhất của họ bị ảnh hưởng.

  • The bullheadedness of the coach resulted in a defeat, as he refused to adjust his strategy in response to his opponent's tactics.

    Sự bướng bỉnh của huấn luyện viên đã dẫn đến thất bại khi ông từ chối điều chỉnh chiến lược của mình để ứng phó với chiến thuật của đối thủ.