Định nghĩa của từ fiat

fiatnoun

Fiat

/ˈfiːæt//ˈfiːɑːt/

Từ "fiat" bắt nguồn từ tiếng Latin "fiat," có nghĩa là "hãy để nó được thực hiện" hoặc "mong nó được thực hiện". Trong bối cảnh ô tô, Fiat (viết tắt của Fabbrica Italiana Automobili Torino) là tên của một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng của Ý được thành lập vào năm 1899. Chiếc ô tô đầu tiên của công ty, Fiat 4 HP, được giới thiệu vào năm 1899 và được trang bị động cơ xăng, đây là một bước phát triển quan trọng trong lịch sử ô tô. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1980, ý nghĩa của "fiat" mới bắt đầu thay đổi liên quan đến ô tô. Năm 1986, chính phủ liên bang Hoa Kỳ cần huy động tiền để tài trợ cho các sáng kiến ​​tốn kém như chương trình Tàu con thoi và Máy bay ném bom tàng hình B-2. Để thực hiện điều này, họ đã ban hành Đạo luật Sửa chữa Kỹ thuật, áp dụng mức phí cứng đối với ô tô nhập khẩu không đáp ứng một số tiêu chuẩn an toàn nhất định. Nhiều hãng sản xuất ô tô nước ngoài, đặc biệt là những hãng có trụ sở tại Nhật Bản, đã bị ảnh hưởng bởi luật mới này, nhưng xe của Fiat, vốn đã được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn của châu Âu, không phải trả các loại phí mới. Do đó, Fiat đã trở thành một nhà nhập khẩu ô tô thành công vào Thị trường Hoa Kỳ và thuật ngữ "fiat" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ bất kỳ chiếc xe nào được phép vào Thị trường Hoa Kỳ do một vấn đề kỹ thuật hoặc sắc lệnh của chính phủ, thay vì giá trị thực tế. Ý nghĩa thứ cấp này của fiat đã trở nên ngày càng phổ biến khi ngày càng nhiều hãng sản xuất ô tô nước ngoài chế tạo ô tô dành riêng cho Thị trường Hoa Kỳ, tránh nhu cầu về các loại phí hoặc chứng nhận đặc biệt. Vì vậy, trong khi thuật ngữ "fiat" vẫn có nguồn gốc từ tiếng Latin, thì cách sử dụng hiện tại của nó trong bối cảnh ô tô là một sự phát triển tương đối gần đây. Tóm lại, từ "fiat" liên quan đến ô tô dùng để chỉ một chiếc ô tô được phép vào một thị trường nhất định thông qua sắc lệnh của chính phủ, thay vì được phép vào dựa trên giá trị của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsắc lệnh, lệnh

meaningsự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận

exampleto give one's fiat to something: tán thành việc gì

meaningsự cho phép

type ngoại động từ

meaningban sắc lệnh

meaningđồng ý, tán thành

exampleto give one's fiat to something: tán thành việc gì

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to issue fiat currency as a means of payment was a bold move in the midst of an economic crisis.

    Quyết định phát hành tiền pháp định làm phương tiện thanh toán của chính phủ là một động thái táo bạo trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.

  • The fiat currency has no intrinsic value but is accepted as a medium of exchange due to government backing.

    Tiền pháp định không có giá trị nội tại nhưng được chấp nhận làm phương tiện trao đổi nhờ sự hậu thuẫn của chính phủ.

  • The value of fiat currency is largely determined by factors such as interest rates, inflation, and confidence in the issuing institution.

    Giá trị của tiền pháp định phần lớn được xác định bởi các yếu tố như lãi suất, lạm phát và niềm tin vào tổ chức phát hành.

  • Some economists argue that the proliferation of fiat currencies has led to a loss of gold's role as genuine money.

    Một số nhà kinh tế cho rằng sự gia tăng của tiền pháp định đã khiến vàng mất đi vai trò là loại tiền tệ thực sự.

  • The fiat currency system has come under scrutiny in recent years as concerns about its stability and potential for hyperinflation have mounted.

    Hệ thống tiền tệ fiat đã bị giám sát chặt chẽ trong những năm gần đây vì lo ngại về tính ổn định và khả năng siêu lạm phát của nó ngày càng gia tăng.

  • Central banks use fiat currency as a tool to manipulate the economy by adjusting interest rates and conducting monetary policy.

    Các ngân hàng trung ương sử dụng tiền pháp định như một công cụ để thao túng nền kinh tế bằng cách điều chỉnh lãi suất và thực hiện chính sách tiền tệ.

  • The era of fiat currency has made it possible for governments to spend beyond their means and fund massive public works projects.

    Kỷ nguyên tiền tệ pháp định đã giúp chính phủ chi tiêu vượt quá khả năng của mình và tài trợ cho các dự án công trình công cộng lớn.

  • Critics of fiat currency assert that its dependence on government authority and faith poses a significant risk to savers and investors.

    Những người chỉ trích tiền pháp định khẳng định rằng sự phụ thuộc của nó vào thẩm quyền của chính phủ và đức tin gây ra rủi ro đáng kể cho người tiết kiệm và nhà đầu tư.

  • While fiat currency offers the advantage of a more flexible and stable monetary system, it also opens the door to abuse, corruption, and mismanagement.

    Trong khi tiền pháp định mang lại lợi thế là hệ thống tiền tệ linh hoạt và ổn định hơn, nó cũng mở ra cánh cửa cho tình trạng lạm dụng, tham nhũng và quản lý yếu kém.

  • The future of fiat currency remains uncertain, as emerging technologies like cryptocurrency threaten to disrupt the traditional role of central banks and the power dynamics of national economies.

    Tương lai của tiền pháp định vẫn còn chưa chắc chắn vì các công nghệ mới nổi như tiền điện tử đe dọa phá vỡ vai trò truyền thống của các ngân hàng trung ương và động lực quyền lực của nền kinh tế quốc gia.