Định nghĩa của từ bossiness

bossinessnoun

sự hống hách

/ˈbɒsinəs//ˈbɔːsinəs/

Thuật ngữ "bossiness" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Từ "boss" bắt nguồn từ tiếng Đức "Büß", có nghĩa là "bản gốc, nguồn gốc". Trong tiếng Anh, "boss" ban đầu dùng để chỉ một nhà lãnh đạo hoặc giám đốc của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Khi khái niệm về lãnh đạo và thẩm quyền lan rộng, mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả một người ra lệnh cho người khác, cố gắng kiểm soát hoặc thống trị họ. Hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo thành danh từ "bossiness", dùng để chỉ phẩm chất hoặc trạng thái ra lệnh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh hành vi của phụ nữ. Việc phụ nữ ra lệnh thường bị coi là một đặc điểm tiêu cực, ngụ ý rằng họ đang cố gắng áp đặt quá nhiều thẩm quyền lên người khác. Ngày nay, "bossiness" thường được dùng để mô tả một người kiểm soát, độc đoán hoặc chỉ đạo quá mức. Thuật ngữ này có hàm ý hơi tiêu cực, nhưng nguồn gốc của nó làm nổi bật sự phát triển phức tạp của ngôn ngữ và chuẩn mực văn hóa xung quanh sự lãnh đạo và thẩm quyền.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự hống hách, sự hách dịch

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's bossiness in meetings often intimidates her colleagues and hinders productive discussion.

    Thái độ hống hách của Sarah trong các cuộc họp thường khiến các đồng nghiệp cảm thấy sợ hãi và cản trở các cuộc thảo luận hiệu quả.

  • As much as Maria wants to please her supervisor, she can't stand his bossiness and feels constantly micromanaged.

    Mặc dù Maria rất muốn làm hài lòng cấp trên của mình, cô không thể chịu được tính hách dịch của ông ta và cảm thấy luôn bị quản lý quá mức.

  • James' bossiness has created a toxic work environment, leading to high turnover rates and low morale.

    Tính hách dịch của James đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và tinh thần làm việc thấp.

  • Emma's bossiness in team assignments has caused some friction, as her coworkers feel that she's taking on too much and not allowing others to take ownership of their work.

    Thái độ hống hách của Emma trong việc phân công công việc nhóm đã gây ra một số bất đồng, vì các đồng nghiệp của cô cảm thấy rằng cô đang đảm nhiệm quá nhiều việc và không cho phép người khác chịu trách nhiệm về công việc của họ.

  • The bossiness of the department head has put a damper on creative thinking and has led to stale ideas being presented.

    Thái độ hống hách của người đứng đầu phòng đã kìm hãm tư duy sáng tạo và dẫn đến việc đưa ra những ý tưởng cũ kỹ.

  • Daniel's bossiness is driving away potential clients and hurting the company's reputation for customer service.

    Thái độ hống hách của Daniel đang khiến nhiều khách hàng tiềm năng bỏ đi và làm tổn hại đến danh tiếng của công ty về dịch vụ khách hàng.

  • Amanda's bossiness during presentations has influenced others to doubt their own skills and compounded anxiety.

    Thái độ hống hách của Amanda trong các buổi thuyết trình đã khiến những người khác nghi ngờ kỹ năng của chính mình và làm tăng thêm sự lo lắng.

  • Luis' bossiness during group projects often leads to frustration and lack of collaboration, as he insists on doing everything himself.

    Sự hống hách của Luis trong các dự án nhóm thường dẫn đến sự thất vọng và thiếu hợp tác, vì anh ấy cứ khăng khăng muốn tự mình làm mọi thứ.

  • Sarah's superior's bossiness and micromanaging has made her miserable on the job, leading to reduced productivity and job satisfaction.

    Sự hống hách và quản lý quá chặt chẽ của cấp trên khiến Sarah cảm thấy khốn khổ khi làm việc, dẫn đến giảm năng suất và sự hài lòng trong công việc.

  • The bossiness of our vice president has turned her into a pint-sized dictator, and she needs to learn how to delegate and trust her team.

    Tính độc đoán của phó chủ tịch đã biến bà ấy thành một nhà độc tài nhỏ bé, và bà ấy cần học cách phân công và tin tưởng nhóm của mình.