Định nghĩa của từ draught

draughtnoun

bản nháp

/drɑːft//dræft/

Từ "draught" ban đầu có nghĩa là bản nháp hoặc bản phác thảo thô trong tiếng Anh cổ, vì nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "draght", được dịch gần đúng thành "drawing" hoặc "vẽ ra". Nghĩa này của từ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay trong các bối cảnh kiến ​​trúc và nghệ thuật, trong đó bản nháp ám chỉ bản phác thảo hoặc thiết kế sơ bộ. Tuy nhiên, từ này cũng bắt đầu gắn liền với bia vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ "draught" bắt đầu được các chủ quán rượu sử dụng để mô tả loại bia không được cacbonat hóa nhân tạo và bán trực tiếp, trái ngược với bia đóng chai hoặc đóng hộp, được cacbonat hóa dưới áp suất. Phương pháp phục vụ bia không có ga này đòi hỏi một máy bơm tay gọi là "động cơ bia" để chuyển bia từ thùng vào ly, được gọi là phục vụ bia bằng "tay kéo" hoặc "hand-draught." Theo thời gian, "draught" đã trở thành biểu tượng cho một phong cách bia được phục vụ theo cách này và thường được gọi là "bia thật" vì nó được ủ tự nhiên và không lọc, không giống như một số loại bia đóng chai và đóng hộp hiện đại. Thuật ngữ "draft" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Canada để mô tả loại bia được phục vụ theo cách này, mặc dù nó có thể ám chỉ đến bia có ga hoặc không có ga.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kéo

examplebeast of draught: súc vật kéo

meaningsự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới

meaningsự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm

exampleto drink a draught: uống một hơi

examplein long draughts: uống từng hơi dài

type ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft)

meaningphác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)

examplebeast of draught: súc vật kéo

meaning(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

namespace

a flow of cool air in a room or other small space

luồng không khí mát mẻ trong phòng hoặc không gian nhỏ khác

Ví dụ:
  • There's a draught in here.

    Có một bản nháp ở đây.

  • A cold draught of air blew in from the open window.

    Một luồng gió lạnh thổi vào từ cửa sổ đang mở.

  • I was sitting in a draught.

    Tôi đang ngồi trong một cơn gió lùa.

  • She shivered in the icy draught.

    Cô rùng mình trong cơn gió lạnh giá.

  • a draught coming under the door

    một luồng gió lọt vào dưới cửa

one continuous action of swallowing liquid (= making it go down your throat); the amount swallowed

một hành động liên tục nuốt chất lỏng (= làm cho nó đi xuống cổ họng của bạn); số lượng nuốt

Ví dụ:
  • He took a deep draught of his beer.

    Anh ta uống một hơi bia thật sâu.

medicine in a liquid form

thuốc ở dạng lỏng

Ví dụ:
  • a sleeping draught (= one that makes you sleep)

    một bản nháp ngủ (= một bản nháp khiến bạn buồn ngủ)

a game for two players using 24 round pieces on a board marked with black and white squares

một trò chơi dành cho hai người chơi sử dụng 24 quân tròn trên một bảng được đánh dấu bằng các ô vuông màu đen và trắng

one of the round pieces used in a game of draughts

một trong những quân cờ tròn được sử dụng trong trò chơi kéo co

Thành ngữ

on draught
(British English)taken from a large container (= a barrel)
  • This beer is not available on draught (= it is available only in bottles or cans).