danh từ
sự kéo
beast of draught: súc vật kéo
sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới
sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm
to drink a draught: uống một hơi
in long draughts: uống từng hơi dài
ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft)
phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)
beast of draught: súc vật kéo
(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)