Định nghĩa của từ potato crisp

potato crispnoun

khoai tây chiên giòn

/pəˌteɪtəʊ ˈkrɪsp//pəˌteɪtəʊ ˈkrɪsp/

Thuật ngữ "potato crisp" thường được dùng để mô tả một loại đồ ăn nhẹ khoai tây chiên mỏng, giòn và giòn tan. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến ở Vương quốc Anh, nơi đồ ăn nhẹ này được gọi là crisps thay vì thuật ngữ "potato chips" của Mỹ. Nguồn gốc của từ "potato crisp" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi đồ ăn nhẹ khoai tây chiên trở nên phổ biến trên khắp nước Anh. Ban đầu, những món ăn nhẹ này được làm bằng cách cắt mỏng khoai tây luộc và chiên cho đến khi giòn. Khi đồ ăn nhẹ này trở nên phổ biến hơn, nó đã được nhiều nhà sản xuất khác nhau áp dụng và bán dưới dạng đóng gói sẵn. Thuật ngữ "crisps" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ "crisp tomatoes" của Anh, dùng để chỉ cà chua khô giòn. Từ "crisp" sau đó được áp dụng cho đồ ăn nhẹ khoai tây do có kết cấu và bản chất giòn tương tự. Thuật ngữ "potato crisp" hiện được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và là thuật ngữ được ưa chuộng hơn thuật ngữ "potato chips" của Mỹ, có nguồn gốc từ cuối những năm 1800. Thuật ngữ "crisp" cũng được dùng để mô tả các loại đồ ăn nhẹ chiên giòn khác, chẳng hạn như khoai tây chiên giòn, trái cây chiên giòn và đồ ăn nhẹ tráng miệng giòn. Tóm lại, thuật ngữ "potato crisp" có nguồn gốc từ thuật ngữ "crisps" của Anh và được áp dụng cho đồ ăn nhẹ khoai tây chiên vì kết cấu giòn của chúng. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở Anh như một lựa chọn thay thế ưa thích cho thuật ngữ "khoai tây chiên giòn" của Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the temptation and munched on a handful of salty potato crisps while watching TV.

    Sarah không thể cưỡng lại sự cám dỗ và nhai một nắm khoai tây chiên mặn trong khi xem TV.

  • As a health-conscious person, Mark opted for baked potato crisps instead of the regular fried variety.

    Là người quan tâm đến sức khỏe, Mark đã chọn khoai tây chiên giòn nướng thay vì khoai tây chiên thông thường.

  • The dinner party's finger food platter included a generous serving of vinegar-flavoured potato crisps that guests could not stop crunching.

    Đĩa đồ ăn nhẹ của bữa tiệc tối bao gồm một suất khoai tây chiên hương giấm lớn mà khách mời không thể ngừng nhai.

  • Jack preferred potato crisps with generous portions of cheese and bacon to add a savoury touch to the snack.

    Jack thích khoai tây chiên giòn với nhiều phô mai và thịt xông khói để tăng thêm hương vị hấp dẫn cho món ăn nhẹ.

  • When Rachel returned home from her late shift, she devoured a packet of sour cream and onion potato crisps to fuel herself for the night.

    Khi Rachel trở về nhà sau ca làm việc muộn, cô đã ăn hết một gói kem chua và khoai tây chiên giòn để nạp năng lượng cho đêm hôm đó.

  • Tom considerately supplied baby potato crisps for his daughter, taking into account her tender tooth buds.

    Tom đã chu đáo chuẩn bị khoai tây chiên giòn cho con gái mình, vì nghĩ đến nụ răng còn non nớt của cô bé.

  • Megan enjoyed dipping the potato crisps in a bowl of homemade mayonnaise for an exciting twist to the snack.

    Megan thích chấm khoai tây chiên vào bát sốt mayonnaise tự làm để tạo nên hương vị thú vị cho món ăn nhẹ.

  • While travelling on the plane, Daniel carried a few packets of potato crisps to keep him going during the long journey.

    Trong khi di chuyển trên máy bay, Daniel mang theo một vài gói khoai tây chiên để tiếp thêm năng lượng cho chuyến đi dài.

  • Laura's vegan party had a flavoured cornchip and potato crisp mix to cater to guests with diverse dietary requirements.

    Bữa tiệc thuần chay của Laura có hỗn hợp ngô chiên và khoai tây chiên có hương vị để phục vụ cho những vị khách có nhu cầu ăn kiêng đa dạng.

  • Marie's guests rjustled through the bowl of potato crisps, which doubled as a pre-dinner snack for breaking the ice and catching up.

    Các vị khách của Marie đã thưởng thức hết bát khoai tây chiên, đây cũng là món ăn nhẹ trước bữa tối để phá vỡ sự im lặng và bắt kịp câu chuyện.