Định nghĩa của từ hot potato

hot potatonoun

khoai tây nóng

/ˌhɒt pəˈteɪtəʊ//ˌhɑːt pəˈteɪtəʊ/

Cụm từ "hot potato" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ lóng của Anh. Nó đề cập đến một tình huống trong đó một cái gì đó, thường là một vấn đề hoặc nhiệm vụ gây phiền hà hoặc không được ưa chuộng, được truyền từ người này sang người khác càng nhanh càng tốt để tránh phải tự mình giải quyết. Cụm từ này phản ánh ý tưởng về một củ khoai tây vẫn còn nóng sau khi nấu chín, rất khó và khó chịu khi xử lý, giống như một vấn đề tốt hơn là không nên chạm vào vì sợ bị bỏng. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong các nền văn hóa nói tiếng Anh và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc tranh luận chính trị đến các tình huống xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The topic of tax reform has become a hot potato in Congress, with lawmakers reluctant to touch it for fear of angering their constituents.

    Chủ đề cải cách thuế đã trở thành vấn đề nóng hổi tại Quốc hội, khi các nhà lập pháp không muốn động đến vì sợ làm phật lòng cử tri của mình.

  • In the political debate over healthcare reform, the suggestion to create a public option for insurance has become a hot potato, with both sides passionate in their opposition.

    Trong cuộc tranh luận chính trị về cải cách chăm sóc sức khỏe, đề xuất tạo ra một lựa chọn công cộng cho bảo hiểm đã trở thành vấn đề nóng, với cả hai bên đều phản đối gay gắt.

  • After the opening night performance of the new play, the lead actor's forgotten lines became a hot potato, with the director scrambling to find a solution before the show's next performance.

    Sau đêm công diễn mở màn của vở kịch mới, lời thoại bị quên của diễn viên chính đã trở thành chủ đề gây tranh cãi, khiến đạo diễn phải loay hoay tìm giải pháp trước buổi biểu diễn tiếp theo của vở kịch.

  • The revelation that the CEO had been overpaid became a hot potato for the board of directors, who had to decide whether to stick by their decision or cut their losses.

    Việc tiết lộ rằng CEO được trả lương quá cao đã trở thành vấn đề nan giải đối với hội đồng quản trị, những người phải quyết định xem có nên giữ nguyên quyết định của mình hay cắt lỗ.

  • The sensitive issue of police brutality has become a hot potato in the wake of several high-profile incidents, igniting calls for reform and leading to protests in the streets.

    Vấn đề nhạy cảm về hành vi tàn bạo của cảnh sát đã trở thành chủ đề nóng sau một số vụ việc gây chú ý, làm dấy lên lời kêu gọi cải cách và dẫn đến các cuộc biểu tình trên đường phố.

  • The team captain's recent slump at the plate has become a hot potato for the coach, who must decide whether to bench him or continue to keep the faith.

    Phong độ sa sút gần đây của đội trưởng đã trở thành vấn đề nan giải đối với huấn luyện viên, người phải quyết định xem có nên cho anh ấy ngồi dự bị hay tiếp tục giữ vững niềm tin.

  • After the accused food tamperer was released without charge, the lingering doubt became a hot potato for the authorities, leading to calls for a full investigation.

    Sau khi kẻ bị cáo buộc phá hoại thực phẩm được thả tự do mà không bị buộc tội, nghi ngờ còn sót lại đã trở thành vấn đề nan giải đối với chính quyền, dẫn đến lời kêu gọi mở cuộc điều tra toàn diện.

  • The discovery of a secret affair between two key players has become a hot potato for the company, threatening to damage their reputations and potentially costing them business.

    Việc phát hiện ra mối quan hệ bí mật giữa hai nhân vật chủ chốt đã trở thành vấn đề nóng đối với công ty, đe dọa gây tổn hại đến danh tiếng của họ và có khả năng khiến họ mất hợp đồng kinh doanh.

  • In the midst of a climate change debate, the issue of carbon taxes has become a hot potato, with some arguing that it's a necessary step towards sustainability and others calling it a job-killer.

    Trong bối cảnh cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, vấn đề thuế carbon đã trở thành chủ đề nóng, khi một số người cho rằng đây là bước đi cần thiết hướng tới sự bền vững, trong khi những người khác lại gọi đây là kẻ hủy hoại việc làm.

  • The breakup of a high-profile couple has become a hot potato for the media, with both parties trying to avoid the limelight and dispel rumours of acrimony.

    Sự tan vỡ của một cặp đôi nổi tiếng đã trở thành chủ đề nóng hổi đối với giới truyền thông, khi cả hai bên đều cố gắng tránh sự chú ý và xóa tan tin đồn bất hòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches