Định nghĩa của từ mouse potato

mouse potatonoun

khoai tây chuột

/ˈmaʊs pəteɪtəʊ//ˈmaʊs pəteɪtəʊ/

Thuật ngữ "mouse potato" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 để mô tả những cá nhân dành quá nhiều thời gian sử dụng máy tính, cụ thể là ngồi trước máy tính cả ngày, thường chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc trên máy tính mà không di chuyển nhiều. Thuật ngữ "potato" bắt nguồn từ món ăn nhanh phổ biến "khoai tây chiên", thường được làm từ khoai tây. Thuật ngữ "mouse" bắt nguồn từ chuột máy tính, là thiết bị ngoại vi được sử dụng để giao tiếp với máy tính. Vì vậy, "mouse potato" là một thuật ngữ vui tươi và có phần xúc phạm kết hợp ý tưởng về việc đứng yên và bất động, giống như một củ khoai tây, với hoạt động phổ biến là sử dụng máy tính và chuột. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "mouse potato" đã mất đi một phần sự liên quan vì ngày càng có nhiều người sử dụng các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, những thiết bị không yêu cầu sử dụng máy tính ở cùng mức độ kéo dài, nhưng thuật ngữ này vẫn được dùng như một cách nói thông tục để chỉ những cá nhân dành quá nhiều thời gian trước màn hình máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • John has become a true mouse potato lately, spending hours upon hours glued to his computer screen without moving a muscle.

    Gần đây John thực sự đã trở thành một con chuột khoai tây, dành hàng giờ liền dán mắt vào màn hình máy tính mà không hề nhúc nhích.

  • After a long day at work, Lisa prefers to unwind as a mouse potato, oblivious to the outside world as she scrolls through social media feeds.

    Sau một ngày dài làm việc, Lisa thích thư giãn như một chú chuột, không màng đến thế giới bên ngoài khi lướt mạng xã hội.

  • Tom's mouse potato lifestyle has caused him to miss out on some important social events and gatherings.

    Lối sống lười biếng của Tom đã khiến anh bỏ lỡ một số sự kiện xã hội và buổi tụ họp quan trọng.

  • It's been weeks since Rachel has stepped away from her desk, earning her the unflattering nickname of mouse potato.

    Đã nhiều tuần trôi qua kể từ khi Rachel rời khỏi bàn làm việc của mình, khiến cô bị gán cho biệt danh không mấy hay ho là con chuột khoai tây.

  • Peter's wife jokingly calls him a mouse potato for his excessive screen time, but in reality, he might need some help managing his digital addiction.

    Vợ của Peter đùa gọi anh là đồ chuột vì thời gian sử dụng màn hình quá nhiều, nhưng thực tế, anh có thể cần được giúp đỡ để kiểm soát chứng nghiện kỹ thuật số của mình.

  • Mark's coworkers teased him for being a mouse potato, as he's never seen without his laptop on his lap.

    Các đồng nghiệp của Mark trêu anh là đồ lười biếng vì anh chưa bao giờ rời khỏi chiếc máy tính xách tay trên đùi.

  • Though she's just a mouse potato, Emily still manages to keep in touch with her friends through instant messaging.

    Mặc dù chỉ là một con chuột, Emily vẫn có thể giữ liên lạc với bạn bè thông qua tin nhắn tức thời.

  • Jim's mouse potato days might be harmless now, but if he continues sitting for long hours, he'll have to deal with serious health problems.

    Những ngày ngồi như chuột khoai tây của Jim có thể vô hại, nhưng nếu anh ấy tiếp tục ngồi nhiều giờ, anh ấy sẽ phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • Jack's friends stopped inviting him to group activities since they've noticed him turning into a mouse potato.

    Bạn bè của Jack đã ngừng mời anh tham gia các hoạt động nhóm kể từ khi họ nhận thấy anh đang dần trở nên giống một chú chuột khoai tây.

  • In today's world, it's not uncommon to hear someone calling themselves a mouse potato, surrounded by a maze of wires and a glowing screen.

    Trong thế giới ngày nay, không có gì lạ khi nghe ai đó tự gọi mình là chuột khoai tây, xung quanh là một mê cung dây điện và màn hình phát sáng.

Từ, cụm từ liên quan