danh từ
(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân
to go pop: bật ra đánh bốp một cái
pop went the cork: nút chai bật ra đánh bốp một cái
đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
to pop one's head in: thò đầu vào thình lình
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa
to go pop: bật ra đánh bốp một cái
pop went the cork: nút chai bật ra đánh bốp một cái
tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
to pop one's head in: thò đầu vào thình lình
điểm, vết (đánh dấu cừu...)
to pop down: thụt xuống
to pop in: thụt vào, tạt vào (thăm ai)
to pop out: thình lình thò ra, vọt ra, bật ra