Định nghĩa của từ pop music

pop musicnoun

nhạc pop

/ˈpɒp mjuːzɪk//ˈpɑːp mjuːzɪk/

Thuật ngữ "pop music" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1950 để mô tả các bản thu âm thành công về mặt thương mại được sản xuất để thu hút nhiều đối tượng khán giả. Thuật ngữ này là phiên bản rút gọn của "nhạc đại chúng", vốn đã được sử dụng để mô tả âm nhạc phổ biến trong quần chúng kể từ những năm 1880. Tuy nhiên, trong bối cảnh của ngành công nghiệp âm nhạc, thuật ngữ này trở nên nổi bật vào những năm 1950 như một cách để phân biệt các bản hit xếp hạng với các thể loại khác như nhạc jazz và nhạc cổ điển. Nhạc pop gắn liền với những bài hát có giai điệu đơn giản, hấp dẫn với điệp khúc đáng nhớ và dễ hát theo. Sự thành công của nhạc pop được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ cho phép thu âm, phân phối và quảng bá nhạc pop trên quy mô lớn, biến nó thành một ngành công nghiệp sinh lợi cho cả nghệ sĩ và hãng thu âm. Ngày nay, thuật ngữ "pop music" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhạc đại chúng ở nhiều thể loại và phong cách khác nhau, từ nhạc pop bubblegum đến nhạc pop dance và nhạc pop tuổi teen.

namespace
Ví dụ:
  • She's been listening to pop music all day and now she's singing along to every catchy melody that comes on the radio.

    Cô ấy nghe nhạc pop cả ngày và bây giờ cô ấy có thể hát theo mọi giai điệu hấp dẫn phát trên radio.

  • The pop concert was electrifying, with the crowd singing along to every word of the hit songs.

    Buổi hòa nhạc nhạc pop thật sôi động khi đám đông hát theo từng lời của những bài hát hit.

  • Pop music has become an integral part of contemporary culture, with its catchy beats and relatable lyrics.

    Nhạc pop đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa đương đại, với giai điệu hấp dẫn và ca từ dễ hiểu.

  • The pop singers' stylish outfits and extravagant stage shows have captured the imagination of many fans worldwide.

    Những bộ trang phục thời trang và những buổi biểu diễn xa hoa của các ca sĩ nhạc pop đã thu hút trí tưởng tượng của nhiều người hâm mộ trên toàn thế giới.

  • Pop music has the power to transport us to a different time and place, taking us on a journey through memories both sweet and bittersweet.

    Nhạc pop có sức mạnh đưa chúng ta đến một thời gian và địa điểm khác, đưa chúng ta vào một cuộc hành trình qua những ký ức ngọt ngào và đắng cay.

  • Pop stars are using their platform to address important social issues and promote positive messages to their fans.

    Các ngôi sao nhạc pop đang sử dụng nền tảng của mình để giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng và truyền tải những thông điệp tích cực đến người hâm mộ.

  • Pop music is often criticized for its superficiality, but in truth, it reflects the realities of modern life, capturing the struggles and triumphs of everyday people.

    Nhạc pop thường bị chỉ trích vì sự hời hợt, nhưng thực tế, nó phản ánh thực tế cuộc sống hiện đại, nắm bắt được những khó khăn và chiến thắng của con người bình thường.

  • Pop music has the potential to bring people together, transcending cultural and linguistic barriers to unite us in a shared experience of joy and harmony.

    Nhạc pop có khả năng kết nối mọi người lại với nhau, vượt qua rào cản văn hóa và ngôn ngữ để cùng chia sẻ trải nghiệm vui vẻ và hòa hợp.

  • Pop music has evolved over the years, reflecting the changing values and attitudes of society, from the upbeat, optimistic sounds of the 60s to the bold, experimental styles of today.

    Nhạc pop đã phát triển qua nhiều năm, phản ánh sự thay đổi về giá trị và thái độ của xã hội, từ âm thanh lạc quan, vui tươi của thập niên 60 đến phong cách táo bạo, thử nghiệm của ngày nay.

  • Pop music remains a source of entertainment, inspiration, and escapism for people of all ages and backgrounds, providing a much-needed lift on a bad day or a reason to dance and let loose.

    Nhạc pop vẫn là nguồn giải trí, cảm hứng và sự thoát ly thực tại cho mọi người ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh, mang đến sự phấn chấn cần thiết trong một ngày tồi tệ hoặc là lý do để nhảy múa và thả lỏng.

Từ, cụm từ liên quan