Định nghĩa của từ pop off

pop offphrasal verb

bật ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "pop off" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ám chỉ cụ thể đến việc xả hoặc nổ của một khẩu súng. Thuật ngữ "pop" trong ngữ cảnh này ám chỉ đến âm thanh phát ra từ một viên đạn khi nó rời khỏi nòng súng, trong khi "off" mô tả hành động bắn súng. Theo thời gian, ý nghĩa của "pop off" đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các hành động hoặc sự kiện đột ngột, bùng nổ, chẳng hạn như sự ra đi đột ngột hoặc cái chết của một người. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong lời nói thông thường để chỉ rằng ai đó đã rời đi đột ngột hoặc bất ngờ, thường ngụ ý một cách hơi đột ngột.

namespace
Ví dụ:
  • When the cake was removed from the oven, the frosting immediately popped off.

    Khi lấy bánh ra khỏi lò, lớp kem phủ lập tức bong ra.

  • As soon as the Weimaraner saw the squirrel, he popped off the leash and gave chase.

    Ngay khi nhìn thấy con sóc, chú chó Weimaraner đã tháo dây xích và đuổi theo.

  • After the announcement was made, the crowd popped off to grab refreshments.

    Sau khi thông báo được đưa ra, đám đông đã kéo đến để lấy đồ giải khát.

  • The cork popped off the bottle as soon as it was touched, releasing the fragrant aroma of the wine.

    Nút bần bật ra khỏi chai ngay khi chạm vào, giải phóng mùi thơm của rượu.

  • When the fireworks exploded in the sky, everyone popped off their hats and waved them around.

    Khi pháo hoa nổ trên bầu trời, mọi người đều tháo mũ ra và vẫy chúng xung quanh.

  • As the train pulled into the station, the doors popped off and the passengers disembarked.

    Khi tàu vào ga, cửa tàu bật mở và hành khách bước xuống.

  • The top of the jar popped off as soon as the baby tried to grab the pickles inside.

    Phần nắp lọ bật ra ngay khi em bé cố gắng lấy những quả dưa chua bên trong.

  • The helium balloon popped off into the sky, carrying with it the estimated 30,000 pieces of confetti still attached to it.

    Quả bóng bay chứa khí heli bay lên trời, mang theo khoảng 30.000 mảnh giấy vụn vẫn còn dính trên đó.

  • The remote control popped off the TV as soon as it was dropped, causing frustration for the TV watcher.

    Chiếc điều khiển từ xa bật ra khỏi TV ngay khi bị rơi, khiến người xem TV vô cùng khó chịu.

  • After the explosive news report, the studio audience popped off with excitement, clapping and screaming.

    Sau bản tin gây chấn động, khán giả trong trường quay bùng nổ vì phấn khích, vỗ tay và la hét.

Từ, cụm từ liên quan