Định nghĩa của từ vox pop

vox popnoun

nhạc pop vox

/ˌvɒks ˈpɒp//ˌvɑːks ˈpɑːp/

Thuật ngữ "vox pop" (phát âm là "voks pawp") là một thuật ngữ chuyên ngành truyền thông có nguồn gốc từ những năm 1940. Đây là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "tiếng nói của người dân" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh báo chí, vox pop là một cuộc phỏng vấn ngắn với một thành viên ngẫu nhiên của công chúng, được thực hiện tại những nơi công cộng như trung tâm mua sắm, công viên hoặc đường phố, về một chủ đề nhất định. Kỹ thuật này thường được các đài phát thanh, đài phát thanh và podcast sử dụng để cung cấp góc nhìn cá nhân về các sự kiện và vấn đề hiện tại từ những người không phải chuyên gia trong lĩnh vực này. Bằng cách trao tiếng nói cho những người bình thường, vox pop giúp tăng thêm sự đa dạng và cân bằng cho các bản tin và chương trình, đồng thời tạo ra sự tương phản với ý kiến ​​và lập luận của các chuyên gia và chính trị gia. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong ngành truyền thông như một cách viết tắt để mô tả kỹ thuật báo chí này.

namespace
Ví dụ:
  • The news channel aired a vox pop segment where they asked random people on the street for their opinions on the recent political events.

    Kênh tin tức đã phát sóng một chương trình vox pop, trong đó họ hỏi những người ngẫu nhiên trên phố về ý kiến ​​của họ về các sự kiện chính trị gần đây.

  • The vox pop revealed that the majority of people in the city are in favor of the new environmental policies.

    Vox pop cho biết phần lớn người dân thành phố đều ủng hộ chính sách môi trường mới.

  • A vox pop survey conducted by the market research company showed that 90% of customers prefer buying products from local stores.

    Một cuộc khảo sát của vox pop do công ty nghiên cứu thị trường thực hiện cho thấy 90% khách hàng thích mua sản phẩm từ các cửa hàng địa phương.

  • The vox pop segment of the current affairs show highlighted the concerns of the common man regarding the rising prices of essential commodities.

    Phần vox pop của chương trình thời sự nêu bật mối quan ngại của người dân về tình trạng giá cả hàng hóa thiết yếu tăng cao.

  • Many television channels frequently use the vox pop tool to understand the sentiments of the general public.

    Nhiều kênh truyền hình thường xuyên sử dụng công cụ vox pop để hiểu được tâm tư của công chúng.

  • The vox pop survey showed that there is a generation gap in people's preferences forwatching television or streaming online shows.

    Cuộc khảo sát của vox pop cho thấy có một khoảng cách thế hệ trong sở thích xem truyền hình hoặc phát trực tuyến các chương trình của mọi người.

  • In a vox pop poll conducted by the university, the majority of students said that they feel overworked and stressed.

    Trong một cuộc thăm dò ý kiến ​​do trường đại học thực hiện, phần lớn sinh viên cho biết họ cảm thấy quá tải công việc và căng thẳng.

  • The vox pop marked a turning point in the election campaign, as the results indicated that the candidate had plenty of support from the people.

    Vox pop đánh dấu bước ngoặt trong chiến dịch tranh cử khi kết quả cho thấy ứng cử viên nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ người dân.

  • A vox pop segment on the show addresses real people's real problems related to current social issues.

    Một phân đoạn vox pop trong chương trình đề cập đến những vấn đề thực tế của con người liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay.

  • The vox pop recorded for the documentary showed how the people affected by the disaster are coping up and rebuilding their lives.

    Bản ghi âm vox pop được ghi lại trong bộ phim tài liệu cho thấy những người dân bị ảnh hưởng bởi thảm họa đang đương đầu và xây dựng lại cuộc sống của họ như thế nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches