to put on a piece of clothing
mặc một bộ quần áo
- I'll just pop on a sweater and meet you outside.
Tôi sẽ mặc thêm áo len và ra ngoài gặp bạn nhé.
to turn on a piece of electrical equipment
bật một thiết bị điện
bật lên
////Cụm từ "pop on" là cách nói thông tục và không chính thức để nói "join" hoặc "thêm bản thân" vào một cái gì đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960 và 1970 khi nó trở nên phổ biến trong tiếng lóng của tầng lớp lao động Anh. Vào thời điểm đó, công ty phát sóng truyền hình Anh, BBC, đã ra mắt một dịch vụ lập trình mới cho khu vực phía bắc nước Anh có tên là "BBC1 North". Người xem có thể chọn xem dịch vụ này bằng cách thay đổi kênh trên tivi của họ, bằng cách nhấn nút để "bật bộ" sang kênh mới. Khi cụm từ này trở nên phổ biến, nó bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác ngoài việc thay đổi kênh truyền hình. Mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả việc thêm bản thân vào các hoạt động hoặc sự kiện. Ví dụ, thay vì nói "tham gia bữa tiệc", họ sẽ nói "pop on to the party". Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài Quần đảo Anh, với việc sử dụng nó dần tăng lên ở các khu vực nói tiếng Anh khác. Trong khi một số người thấy cách này hữu ích và tiện lợi thì những người khác có thể coi nó là không trang trọng hoặc quá thông tục trong một số bối cảnh nhất định và cân nhắc những cách diễn đạt trang trọng hơn như "join" hoặc "hãy là một phần của".
to put on a piece of clothing
mặc một bộ quần áo
Tôi sẽ mặc thêm áo len và ra ngoài gặp bạn nhé.
to turn on a piece of electrical equipment
bật một thiết bị điện
All matches