Định nghĩa của từ soda pop

soda popnoun

nước ngọt có ga

/ˈsəʊdə pɒp//ˈsəʊdə pɑːp/

Thuật ngữ "soda pop" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, đồ uống có ga thường được bán trong các vòi nước soda tại các hiệu thuốc và các cơ sở khác. Nước soda, là nước có ga thông thường, được sử dụng làm cơ sở để tạo ra nhiều loại xi-rô có hương vị có thể thêm vào nước. Thuật ngữ "pop" có lẽ bắt nguồn từ âm thanh của máy cacbonat hóa của vòi nước soda khi nó tạo ra các bọt trong nước. Thuật ngữ "soda" xuất phát từ thực tế là natri cacbonat, còn được gọi là soda giặt, được sử dụng để cacbonat hóa nước. Với sự ra đời của soda đóng chai, "soda pop" đã trở thành một cụm từ hấp dẫn để mô tả các loại đồ uống có ga này. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là ở một số vùng của Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Trung Tây. "Soda pop" đôi khi được sử dụng thay thế cho "nước ngọt" hoặc "đồ uống có ga", nhưng "soda pop" nhấn mạnh đến sự cacbonat hóa và mối liên hệ hoài cổ với vòi nước soda truyền thống. Trong tiếng lóng hiện đại, thuật ngữ "pop" cũng được dùng để chỉ đồ uống có ga nói chung, bất kể chúng được đựng trong vòi hay trong chai.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, she reached for a cold can of soda pop to quench her thirst.

    Sau một ngày dài làm việc, cô ấy với lấy một lon nước ngọt lạnh để giải cơn khát.

  • He preferred soda pop over tap water, as he claimed it had a more exciting fizz.

    Ông thích nước ngọt hơn nước máy vì ông cho rằng nước ngọt có ga có ga thú vị hơn.

  • The vending machine in the break room only stocked soda pop, much to the dismay of the office health enthusiasts.

    Máy bán hàng tự động trong phòng giải lao chỉ bán nước ngọt, khiến những người đam mê sức khỏe ở văn phòng vô cùng thất vọng.

  • She encouraged her children to drink water instead of soda pop as a way to keep their teeth and bones healthy.

    Cô khuyến khích con mình uống nước lọc thay vì nước ngọt có ga như một cách để giữ cho răng và xương khỏe mạnh.

  • The soda pop fountain at the diner was a popular attraction, with customers lining up to fill their cups to the brim.

    Đài phun nước ngọt tại quán ăn là một điểm thu hút đông đảo khách hàng, họ xếp hàng dài để rót đầy nước ngọt vào cốc.

  • The grocery store was offering a sale on soda pop, so he stocked up on his favorite flavors to enjoy at home.

    Cửa hàng tạp hóa đang giảm giá nước ngọt nên anh đã tích trữ những hương vị yêu thích để thưởng thức ở nhà.

  • At the park, they played a game where they had to guess the flavor of the soda pop blindfolded.

    Ở công viên, họ chơi trò chơi đoán hương vị của nước ngọt trong khi bịt mắt.

  • He was determined to kick his soda pop habit and switch to fruit-infused water as a healthier alternative.

    Anh quyết tâm từ bỏ thói quen uống nước ngọt và chuyển sang uống nước trái cây như một giải pháp thay thế lành mạnh hơn.

  • The soda pop machine in the cafeteria was constantly refilling the ice chests to keep the drinks cold and delicious.

    Máy bán nước ngọt trong căng tin liên tục nạp đầy nước đá vào thùng để giữ cho đồ uống lạnh và ngon.

  • She stopped drinking soda pop altogether in order to cleanse her body and improve her energy levels.

    Cô ấy đã ngừng uống nước ngọt hoàn toàn để thanh lọc cơ thể và cải thiện mức năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan