Định nghĩa của từ pop fly

pop flynoun

bay lên

/ˌpɒp ˈflaɪ//ˌpɑːp ˈflaɪ/

Thuật ngữ "pop fly" trong bóng chày dùng để chỉ một quả bóng có đường bay cao được đánh vào không trung, thường cao hơn đầu của các cầu thủ ngoài sân. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết đã được đưa ra theo thời gian. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "pop fly" bắt nguồn từ âm thanh mà quả bóng tạo ra khi chạm vào gậy - tiếng nổ hoặc tiếng nứt. Khi loại cú đánh này được đánh vào không trung, nó có xu hướng tạo ra ít âm thanh "thwack" hơn khi quả bóng rời khỏi gậy, thay vào đó tạo ra tiếng động nhẹ hơn, êm hơn. Âm thanh độc đáo này có thể đã góp phần tạo nên cụm từ này. Một khả năng khác là thuật ngữ "pop fly" xuất phát từ cách quả bóng dường như "nhô lên" hoặc đột nhiên xuất hiện trên bầu trời, khiến các cầu thủ ngoài sân khó có thể đánh giá được quỹ đạo của nó. Một số nguồn lịch sử cũng cho rằng cụm từ "pop fly" có thể bắt nguồn từ lỗi chính tả - trong những ngày đầu của bóng chày, người hâm mộ có thể đã viết nhầm "fly" thay vì "fly ball" và lỗi này vẫn tồn tại. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "pop fly" vẫn là một phần thiết yếu của thuật ngữ bóng chày và được người hâm mộ, cầu thủ và bình luận viên công nhận rộng rãi. Nguồn gốc chính xác của nó có thể vẫn còn là bí ẩn, nhưng rõ ràng là cụm từ này đã vượt qua thử thách của thời gian và tiếp tục là một phần xác định của trò tiêu khiển quốc gia của Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • The center fielder watched as the batter hit a pop fly to his left.

    Cầu thủ ở vị trí trung tâm quan sát cầu thủ đánh bóng đánh một cú bóng bay về phía bên trái của mình.

  • The crowd groaned as the pop fly fell just out of reach of the shortstop.

    Đám đông rên rỉ khi quả bóng bay ra ngoài tầm với của cầu thủ dừng bóng.

  • The announcer yelled "he's got it!" as the first baseman caught the pop fly to end the inning.

    Người dẫn chương trình hét lên "anh ấy đã làm được!" khi cầu thủ gôn đầu tiên bắt được đường bóng bay cao để kết thúc hiệp đấu.

  • The pitcher let out a sigh of relief as the pop fly landed harmlessly in the grass.

    Người ném bóng thở phào nhẹ nhõm khi quả bóng bay rơi xuống bãi cỏ mà không gây hại gì.

  • The right fielder lunged forward in an attempt to catch the pop fly, but it slipped through his outstretched hands.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải lao về phía trước để cố gắng bắt bóng, nhưng bóng trượt khỏi tay anh ta.

  • The second baseman made a diving catch near the foul line on the pop fly, earning cheers from the crowd.

    Cầu thủ thứ hai đã lao người bắt bóng gần vạch ném phạt bằng đường bóng bay, nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ đám đông.

  • The pop fly hung in the air for what seemed like an eternity before the left fielder nabbed it.

    Quả bóng bay lơ lửng trên không trung trong khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận trước khi cầu thủ ngoài cánh trái bắt được nó.

  • The pop fly landed right between the outfielders, allowing the batter to advance to second base.

    Đường bóng bay thẳng đến đúng giữa các cầu thủ ngoài sân, giúp cầu thủ đánh bóng tiến đến gôn thứ hai.

  • The pop fly looked like it had a chance to drop between the center fielder and the infield, but he sprinted to the ball and made a miracle catch.

    Đường bóng bay trông như có cơ hội rơi xuống giữa tiền vệ trung tâm và hàng trong sân, nhưng anh ta đã chạy nhanh đến chỗ bóng và thực hiện một pha bắt bóng kỳ diệu.

  • The batter watched in disbelief as the pop fly sailed over the second baseman's head, allowing the runner on first to score.

    Cầu thủ đánh bóng vô cùng kinh ngạc khi thấy đường bóng bay qua đầu cầu thủ ở gôn thứ hai, tạo điều kiện cho cầu thủ ở gôn thứ nhất ghi điểm.

Từ, cụm từ liên quan