Định nghĩa của từ pop art

pop artnoun

nghệ thuật đại chúng

/ˈpɒp ɑːt//ˈpɑːp ɑːrt/

Thuật ngữ "pop art" được nhà phê bình nghệ thuật người Anh Lawrence Alloway đặt ra vào đầu những năm 1950 để mô tả một phong trào nghệ thuật mới lấy cảm hứng từ văn hóa đại chúng, chẳng hạn như quảng cáo, truyện tranh và thiết kế bao bì, rồi biến chúng thành các tác phẩm nghệ thuật. Thuật ngữ "pop" ban đầu bắt nguồn từ "popular", nhấn mạnh đến quan niệm nổi loạn muốn phá vỡ ranh giới truyền thống giữa văn hóa cao cấp và thấp cấp. Hơn nữa, thuật ngữ "art" được thêm vào để phân biệt các hình thức nghệ thuật mới này với phong cách hàn lâm truyền thống, vốn trước đây định nghĩa thuật ngữ "nghệ thuật". Do đó, nghệ thuật đại chúng nổi lên như một biểu hiện năng động và khiêu khích của nền văn hóa tiêu dùng đại chúng và sự bão hòa của phương tiện truyền thông đang thay đổi nhanh chóng, và ảnh hưởng của nó vẫn tiếp tục được cảm nhận trong nghệ thuật đương đại và văn hóa đại chúng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The pop art painting by Andy Warhol, featuring a vibrant Campbell's Soup can, is a notable example of this style.

    Bức tranh nghệ thuật đại chúng của Andy Warhol, có hình ảnh hộp súp Campbell rực rỡ, là một ví dụ đáng chú ý của phong cách này.

  • The pop art exhibition at the museum showcases a variety of works from the 1960s and 70s, including various iterations of Roy Lichtenstein's comic strip-inspired art.

    Triển lãm nghệ thuật đại chúng tại bảo tàng trưng bày nhiều tác phẩm từ những năm 1960 và 1970, bao gồm nhiều phiên bản nghệ thuật lấy cảm hứng từ truyện tranh của Roy Lichtenstein.

  • Pop art influenced many areas of popular culture, from fashion and advertising to music and film.

    Nghệ thuật đại chúng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của văn hóa đại chúng, từ thời trang và quảng cáo đến âm nhạc và phim ảnh.

  • The bold, graphic designs of pop art often use bright colors and simple shapes to make a statement.

    Những thiết kế đồ họa táo bạo của nghệ thuật đại chúng thường sử dụng màu sắc tươi sáng và hình khối đơn giản để tạo nên sự nổi bật.

  • Pop art originated in the United Kingdom, with artists like Richard Hamilton and David Hockney leading the way.

    Nghệ thuật đại chúng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, với những nghệ sĩ tiên phong như Richard Hamilton và David Hockney.

  • The pop art movement allowed for commercially-produced art to be taken seriously as a form of expression.

    Phong trào nghệ thuật đại chúng cho phép nghệ thuật thương mại được coi trọng như một hình thức biểu đạt.

  • Pop art often critiques elements of popular culture, such as celebrity idolatry or consumer culture.

    Nghệ thuật đại chúng thường phê phán các yếu tố của văn hóa đại chúng, chẳng hạn như sự sùng bái người nổi tiếng hoặc văn hóa tiêu dùng.

  • The Sp avoir a more remarquable image, voici une liste d'expressions susceptibles d'y contribuer : commencer par revenir sur ses pas, chasser son cheval, creuser son propre tomboir, debroussar un cheval, ne pas fragiliser un bétail, soulever un cheval sur ses pattes arrière, faire un cheval dans un écart, éviter de deserver son bétail, placifier un cheval, combler ses propres trous.

    Sp có một hình ảnh đáng chú ý hơn, đây là danh sách các biểu thức có thể góp phần tạo nên nó: bắt đầu bằng việc lùi bước, đuổi theo ngựa, tự đào mộ, dọn sạch ngựa, không làm đàn gia súc yếu đi, nâng ngựa bằng hai chân sau , tạo một con ngựa trong một khoảng trống, tránh thả gia súc của nó, xoa dịu con ngựa, lấp đầy những cái lỗ của nó.

  • One iconic example of pop art is Claes Oldenburg's "Stainless Steel Typewriter Eraser, Scale X," a large, polished sculpture mimicking a common office tool.

    Một ví dụ tiêu biểu của nghệ thuật đại chúng là "Tẩy máy đánh chữ bằng thép không gỉ, tỷ lệ X" của Claes Oldenburg, một tác phẩm điêu khắc lớn, bóng loáng mô phỏng một dụng cụ văn phòng thông thường.

  • In addition to these well-known artists, other lesser-known figures like Peter Blake and T drawn Collingswood contributed significantly to the evolution of pop art.

    Ngoài những nghệ sĩ nổi tiếng này, những nhân vật ít được biết đến hơn như Peter Blake và T-drawn Collingswood cũng đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nghệ thuật đại chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches