Định nghĩa của từ poof

poofexclamation

bùm

/pʊf//pʊf/

Từ "poof" ban đầu xuất hiện trong từ điển tiếng Anh vào những năm 1920, đặc biệt là trong nền văn hóa đồng tính và nữ tính của Vương quốc Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả một người đàn ông đồng tính, đặc biệt là về ngoại hình hoặc phong cách ứng xử của anh ta, thường mang hàm ý miệt thị hoặc coi thường. Ý nghĩa của "poof" đã phát triển theo thời gian và trong những năm 1960 và 1970, nó đã trở thành một thuật ngữ liên quan đến những người đồng tính nam nói chung thay vì chỉ giới hạn ở những người có đặc điểm nữ tính. Nguồn gốc của từ "poof" vẫn chưa chắc chắn. Một số người tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "puf" có nghĩa là đánh rắm, được sử dụng như một thuật ngữ lóng tục tĩu để chỉ bộ phận sinh dục nam vào thế kỷ 19. Những người khác cho rằng đó là từ viết tắt của "poofter,", một thuật ngữ lóng để chỉ những người đàn ông đồng tính trong tiếng Anh Anh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, việc sử dụng "poof" như một thuật ngữ xúc phạm dành cho những người đàn ông đồng tính đã giảm kể từ những năm 1990, đặc biệt là do nhận thức ngày càng tăng về tác hại của chứng sợ đồng tính và những nỗ lực thúc đẩy ngôn ngữ bao hàm hơn trong xã hội. Ngày nay, từ "poof" ít được sử dụng hơn ngoại trừ trong những bối cảnh hạn chế, chẳng hạn như trong việc chuyển thể các bộ phim truyền hình và phim điện ảnh lấy bối cảnh thời kỳ trước đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she blew out the candles, the birthday cake disappeared in a poof of smoke.

    Ngay khi cô ấy thổi nến, chiếc bánh sinh nhật biến mất trong một làn khói.

  • The magician made the rabbit disappear with a flick of his wand and a poof of smoke.

    Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất chỉ bằng một cú vẩy đũa phép và một làn khói.

  • The genie granted the prince's wish with a poof of smoke and a flash of light.

    Thần đèn ban cho hoàng tử điều ước bằng một làn khói và một tia sáng.

  • After the fireworks show, the sky was filled with colorful smokes and poofs.

    Sau màn trình diễn pháo hoa, bầu trời tràn ngập những làn khói và tiếng nổ đầy màu sắc.

  • The air was filled with a poof of chalk dust as the teacher wrote the answer on the board.

    Không khí tràn ngập bụi phấn khi giáo viên viết câu trả lời lên bảng.

  • The balloon popped loudly and in a poof deflated before their eyes.

    Quả bóng bay nổ một tiếng lớn rồi xẹp xuống ngay trước mắt họ.

  • The client's chair disappeared into the wall with a poof, leaving the consultant perplexed.

    Chiếc ghế của khách hàng biến mất vào trong tường với một tiếng "bụp", khiến cho chuyên gia tư vấn bối rối.

  • The presents rained down on the children like a cascading confetti with a poof.

    Những món quà rơi xuống đầu bọn trẻ như mưa giấy vụn và nổ tung.

  • The puff of smoke the train released as it left the station seemed to take forever to dissipate.

    Luồng khói mà tàu thải ra khi rời khỏi nhà ga dường như phải mất rất lâu mới tan biến.

  • The doctor blew out the feather from his patient's lung with a poof, making it easier for them to breathe.

    Bác sĩ thổi bay chiếc lông vũ ra khỏi phổi của bệnh nhân, giúp họ thở dễ dàng hơn.