Định nghĩa của từ inflatable

inflatableadjective

bơm hơi

/ɪnˈfleɪtəbl//ɪnˈfleɪtəbl/

Từ "inflatable" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ những vật liệu có thể bơm hơi, chẳng hạn như bàng quang động vật hoặc bóng bay. Thuật ngữ "inflatable" xuất hiện cụ thể vào cuối những năm 1950 để mô tả các sản phẩm cao su tổng hợp, chẳng hạn như ruột xe, đệm hơi và đồ chơi hồ bơi, có thể dễ dàng bơm hơi qua van. Sự phổ biến của những sản phẩm này tăng lên đáng kể trong suốt những năm 1960 với sự ra đời của các kỹ thuật sản xuất hàng loạt và sự phổ biến ngày càng tăng của các hoạt động giải trí như cắm trại và thể thao dưới nước. Ngày nay, thuật ngữ "inflatable" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm có thể bơm hơi, từ các mặt hàng mới lạ dành cho nam giới như "phụ kiện áo phao để châm biếm" đến các thiết bị cứu sinh như thuyền cứu hộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể bơm phồng, có thể thổi phồng

namespace
Ví dụ:
  • The party organizer rented several inflatable bounce houses to keep the kids entertained.

    Người tổ chức bữa tiệc đã thuê một số nhà hơi để trẻ em vui chơi.

  • The inflatable decorations added a fun and colorful touch to the festival.

    Những đồ trang trí bơm hơi mang đến nét vui nhộn và đầy màu sắc cho lễ hội.

  • The sports team inflated the practice balls to prepare for their next game.

    Đội thể thao bơm hơi những quả bóng tập để chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.

  • The inflatable air mattresses provided much-needed comfort for the camping trip.

    Đệm hơi bơm hơi mang lại sự thoải mái cần thiết cho chuyến cắm trại.

  • The firefighters used inflatable life boats to rescue people from floodwaters.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng thuyền cứu sinh bơm hơi để giải cứu người dân khỏi vùng nước lũ.

  • The inflatable tent was easy to set up and take down, making it perfect for camping trips.

    Lều bơm hơi dễ dựng và tháo dỡ, rất lý tưởng cho các chuyến cắm trại.

  • The inflatable snowmen were a winter wonderland staple at the holiday markets.

    Những người tuyết bơm hơi là mặt hàng chủ lực trong xứ sở thần tiên mùa đông tại các chợ ngày lễ.

  • The inflatable pool was a hit with the kids, who enjoyed splashing around during the hot summer months.

    Bể bơi bơm hơi rất được trẻ em yêu thích vì chúng thích té nước vào những tháng mùa hè nóng nực.

  • The inflatable unicorns and flamingos decorating the lawn added a touch of magic to the wedding ceremony.

    Những chú kỳ lân và chim hồng hạc bơm hơi trang trí bãi cỏ tạo thêm nét kỳ diệu cho buổi lễ cưới.

  • The inflatable chair was a lifesaver for the pregnant woman, who couldn't stand for long periods of time.

    Chiếc ghế bơm hơi chính là cứu cánh cho người phụ nữ mang thai không thể đứng trong thời gian dài.