Định nghĩa của từ polyphonic

polyphonicadjective

đa âm

/ˌpɒliˈfɒnɪk//ˌpɑːliˈfɑːnɪk/

Từ "polyphonic" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "poly-" có nghĩa là "nhiều" và danh từ "phonic", có nghĩa là "âm thanh". Nghĩa đen của từ này là "nhiều giọng" hoặc "nhiều âm thanh". Trong âm nhạc, polyphonic ám chỉ một phong cách sáng tác có nhiều dòng giai điệu độc lập được chơi đồng thời bởi nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ. Điều này trái ngược với nhạc đơn âm, đặc trưng bởi một giai điệu duy nhất được chơi mà không có nhạc đệm, và nhạc đồng âm, có giai điệu chính được hỗ trợ bởi nhạc đệm hòa âm. Khái niệm về polyphony phát triển trong thời kỳ trung cổ, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc tôn giáo. Khi nhạc thính phòng và nhạc thế tục trở nên nổi bật hơn trong thời kỳ Phục hưng, kỹ thuật kết cấu polyphony tiếp tục phát triển và tinh chỉnh khi các nhà soạn nhạc khám phá ra những bản hòa âm và hình thức mới. Ngày nay, nhạc polyphony là một phần không thể thiếu của nhiều truyền thống âm nhạc, bao gồm các thể loại nhạc cổ điển, dân gian truyền thống và đương đại như nhạc jazz và nhạc indie pop. Sự phong phú và phức tạp vốn có của nó tiếp tục thu hút và thách thức cả nhạc sĩ và khán giả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều âm

meaning(âm nhạc) phức điệu

namespace
Ví dụ:
  • The polyphonic choir filled the church with a rich, harmonious sound.

    Dàn hợp xướng đa âm thanh lấp đầy nhà thờ bằng âm thanh du dương, trầm bổng.

  • The orchestra played a polyphonic composition that highlighted the unique talents of each musician.

    Dàn nhạc đã chơi một tác phẩm đa âm làm nổi bật tài năng độc đáo của mỗi nhạc sĩ.

  • The bagpipes produced a polyphonic melody that filled the highlands and carried for miles.

    Tiếng kèn túi tạo ra giai điệu đa âm vang vọng khắp vùng cao nguyên và lan tỏa đi nhiều dặm.

  • The traditional music played at the Celtic festival was a dazzling display of polyphonic musicality.

    Âm nhạc truyền thống được chơi tại lễ hội Celtic là màn trình diễn tuyệt vời về âm nhạc đa âm.

  • The classical composer created a polyphonic symphony that showcased complex layers of sound.

    Nhà soạn nhạc cổ điển đã sáng tác một bản giao hưởng đa âm thể hiện nhiều lớp âm thanh phức tạp.

  • The polyphonic textures of the violins and cellos added depth and richness to the orchestra's performance.

    Kết cấu đa âm của đàn violin và đàn cello làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho phần trình diễn của dàn nhạc.

  • The polyphonic rhythm of the Borborigmos community in Mexico produces a musical quality that is both fascinating and mesmerizing.

    Nhịp điệu đa âm của cộng đồng Borborigmos ở Mexico tạo nên chất lượng âm nhạc vừa hấp dẫn vừa mê hoặc.

  • The polyphonic voices of the choir harmonized beautifully to create a haunting and moving sound.

    Những giọng hát đa âm của dàn hợp xướng hòa quyện tuyệt đẹp tạo nên âm thanh ám ảnh và cảm động.

  • The combination of polyphonic music and dancing resulted in an unforgettable cultural experience.

    Sự kết hợp giữa âm nhạc đa âm và khiêu vũ đã mang đến một trải nghiệm văn hóa khó quên.

  • The polyphonic score of the musical left the audience speechless and immersed in the complex layers of sound.

    Bản nhạc đa âm của vở nhạc kịch khiến khán giả không nói nên lời và đắm chìm vào những lớp âm thanh phức tạp.