Định nghĩa của từ polish off

polish offphrasal verb

đánh bóng

////

Cụm từ "polish off" có nguồn gốc thú vị có từ thế kỷ 16. Ban đầu, thuật ngữ "polish" được dùng để mô tả bề mặt sáng bóng và mịn màng, và nó bắt nguồn từ tiếng Ba Lan "policowac", có nghĩa là "đánh bóng". Trong bối cảnh thực phẩm, "polish off" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối những năm 1800 để mô tả việc tiêu thụ toàn bộ một khẩu phần ăn, không để lại gì. Cách sử dụng này có thể xuất hiện do mối liên hệ được nhận thức giữa một chiếc đĩa được đánh bóng kỹ và một vật phẩm được đánh bóng kỹ, chẳng hạn như một chiếc giày hoặc một món đồ bằng bạc. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, cách sử dụng của nó đã mở rộng ra ngoài thực phẩm để mô tả việc đạt được kết quả mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cách sử dụng ẩn dụ này có thể dựa trên mối liên hệ giữa việc đánh bóng một vật phẩm và hoàn thiện một nhiệm vụ. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "polish off" phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa ngôn ngữ, văn hóa và các hoạt động xã hội, làm nổi bật sự kết nối giữa các xã hội trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jake polished off three large pizzas during the movie marathon.

    Jake đã ăn hết ba chiếc pizza lớn trong suốt buổi xem phim.

  • Rachel polished off an entire tub of ice cream in one sitting.

    Rachel đã ăn hết cả một thùng kem chỉ trong một lần ngồi.

  • After a long day of traveling, the group polished off a large platter of sushi.

    Sau một ngày dài di chuyển, cả nhóm đã chén sạch một đĩa sushi lớn.

  • Mark polished off a dozen donuts at the breakfast meeting.

    Mark đã ăn hết một tá bánh rán trong buổi họp ăn sáng.

  • Tom polished off a bottle of wine while watching the football game.

    Tom uống hết một chai rượu trong khi xem trận bóng đá.

  • The kids polished off their chicken fingers and fries in under minutes at the restaurant.

    Những đứa trẻ đã ăn hết những miếng gà rán và khoai tây chiên trong vòng chưa đầy vài phút tại nhà hàng.

  • Ben polished off a box of cookies during his study break.

    Ben đã ăn hết một hộp bánh quy trong giờ nghỉ giải lao.

  • Sarah polished off her sandwich and salad during her lunch break.

    Sarah đã ăn hết bánh sandwich và salad trong giờ nghỉ trưa.

  • Michael polished off the leftover lasagna for dinner.

    Michael đã ăn hết phần lasagna còn lại cho bữa tối.

  • Lisa polished off the last piece of cake at the office party.

    Lisa đã ăn hết miếng bánh cuối cùng tại bữa tiệc văn phòng.