Định nghĩa của từ policeman

policemannoun

cảnh sát

/pəˈliːsmən//pəˈliːsmən/

Từ "policeman" xuất hiện vào thế kỷ 18, kết hợp "police" với "man". Bản thân "Police" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "police", nghĩa là "hành chính dân sự", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "politeia", nghĩa là "citizenship" hoặc "nhà nước". Thuật ngữ "policeman" chỉ cụ thể một thành viên nam của lực lượng cảnh sát và cách sử dụng của nó phản ánh động lực giới tính trong lịch sử thực thi pháp luật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh sát, công an

namespace
Ví dụ:
  • The policeman stopped the speeding car on the highway and issued a ticket to the driver.

    Cảnh sát đã dừng chiếc xe chạy quá tốc độ trên đường cao tốc và phạt tài xế.

  • As soon as the burglar broke into the store, the policeman arrived at the scene and apprehended him.

    Ngay khi tên trộm đột nhập vào cửa hàng, cảnh sát đã đến hiện trường và bắt giữ hắn.

  • The policeman directed the traffic flow at the busy intersection and helped drivers navigate the crowds.

    Cảnh sát điều khiển luồng giao thông tại ngã tư đông đúc và giúp tài xế di chuyển qua đám đông.

  • The little boy lost his way in the crowded market and approached the kind policeman for help.

    Cậu bé bị lạc đường giữa khu chợ đông đúc và đã đến nhờ anh cảnh sát tốt bụng giúp đỡ.

  • The policeman's whistle loudly echoed throughout the streets, as he instructed the pedestrians to follow the designated route.

    Tiếng còi của cảnh sát vang vọng khắp các con phố khi anh ta hướng dẫn người đi bộ đi theo tuyến đường đã chỉ định.

  • The policeman warned the chief of the protest march that their demonstration would cause unnecessary disruption to the city's daily activities.

    Người cảnh sát đã cảnh báo người đứng đầu cuộc biểu tình rằng cuộc biểu tình của họ sẽ gây ra sự gián đoạn không cần thiết cho các hoạt động thường ngày của thành phố.

  • The vigilant policeman spotted the suspicious person lurking around the corner and alerted his colleagues of the potential threat.

    Người cảnh sát cảnh giác đã phát hiện ra kẻ khả nghi ẩn núp quanh góc và cảnh báo đồng nghiệp về mối đe dọa tiềm tàng.

  • The policeman sincerely apologized for the delay in arriving at my location and attempted to resolve the issue as swiftly as possible.

    Người cảnh sát đã chân thành xin lỗi vì đã đến chậm chỗ tôi và cố gắng giải quyết vấn đề nhanh nhất có thể.

  • The policeman displayed remarkable bravery when he confronted the crooks trying to smuggle illegal goods under the highway bridge.

    Người cảnh sát đã thể hiện lòng dũng cảm đáng kinh ngạc khi đối đầu với những tên trộm đang cố buôn lậu hàng hóa trái phép dưới cầu vượt đường cao tốc.

  • The policeman distributed flyers in the neighborhood, offering a win-win program of staying vigilant while remaining proactive against potential hazards.

    Người cảnh sát đã phát tờ rơi trong khu phố, đưa ra chương trình đôi bên cùng có lợi là luôn cảnh giác trong khi vẫn chủ động phòng ngừa các mối nguy tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan