Định nghĩa của từ peace officer

peace officernoun

viên chức hòa bình

/ˈpiːs ɒfɪsə(r)//ˈpiːs ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "peace officer" có từ thế kỷ 19 khi vai trò của lực lượng thực thi pháp luật chủ yếu tập trung vào việc duy trì hòa bình và trật tự công cộng thay vì thực thi pháp luật. Vào thời điểm này, nhiều chính quyền địa phương không có đủ nguồn lực để thuê các cơ quan thực thi pháp luật chuyên trách, vì vậy họ đã bổ nhiệm các sĩ quan gìn giữ hòa bình làm tình nguyện viên cộng đồng không lương. Những người tình nguyện này, thường được gọi là "cảnh sát", "người canh gác đêm" hoặc "watchmen" ở các khu vực khác nhau, được giao nhiệm vụ tuần tra trên đường phố, điều tra các hoạt động đáng ngờ và bắt giữ những người vi phạm pháp luật. Tên gọi "peace officer" được chọn để phản ánh trách nhiệm chính của họ là bảo vệ và duy trì hòa bình và trật tự công cộng trong cộng đồng. Ngày nay, các sĩ quan gìn giữ hòa bình vẫn đóng vai trò quan trọng trong xã hội, nhưng trách nhiệm của họ đã mở rộng để bao gồm nhiều nhiệm vụ thực thi pháp luật hơn, bao gồm thực thi luật hình sự, bảo vệ tài sản và thúc đẩy an toàn công cộng. Tuy nhiên, khái niệm về sĩ quan gìn giữ hòa bình, người được giao nhiệm vụ duy trì hòa bình và trật tự trong cộng đồng, vẫn là nền tảng của lực lượng thực thi pháp luật hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The local peace officer responded promptly to the scene of the disturbance, quickly restoring order and ensuring the safety of all involved.

    Cảnh sát gìn giữ hòa bình địa phương đã phản ứng nhanh chóng tại hiện trường vụ bạo loạn, nhanh chóng khôi phục trật tự và đảm bảo an toàn cho tất cả những người liên quan.

  • As a proud member of the peace officer community, Jane takes her duties seriously, displaying compassion and professionalism in every interaction with the public.

    Là một thành viên đáng tự hào của cộng đồng cảnh sát, Jane thực hiện nhiệm vụ của mình một cách nghiêm túc, thể hiện lòng trắc ẩn và tính chuyên nghiệp trong mọi tương tác với công chúng.

  • In order to maintain the peace, the peace officer advised the two parties to separate and avoid any future contact.

    Để giữ gìn hòa bình, viên chức hòa bình đã khuyên hai bên nên tách ra và tránh mọi tiếp xúc trong tương lai.

  • After a lengthy investigation, the peace officer made an arrest and took the suspect into custody, bringing an end to the crime spree that had plagued the community for weeks.

    Sau một thời gian dài điều tra, cảnh sát đã bắt giữ và giam giữ nghi phạm, chấm dứt tình trạng tội phạm hoành hành trong cộng đồng trong nhiều tuần.

  • Throughout her career as a peace officer, Emily has always been committed to serving her community, working tirelessly to promote safety, prevent crime, and foster a sense of trust and respect among citizens.

    Trong suốt sự nghiệp của mình với tư cách là một sĩ quan gìn giữ hòa bình, Emily luôn cam kết phục vụ cộng đồng, làm việc không biết mệt mỏi để thúc đẩy sự an toàn, ngăn ngừa tội phạm và nuôi dưỡng lòng tin và sự tôn trọng giữa người dân.

  • As a peace officer, John is well-versed in both the letter and the spirit of the law, applying his knowledge and experience to serve and protect with integrity and fairness.

    Là một sĩ quan gìn giữ hòa bình, John rất am hiểu cả về văn bản và tinh thần của luật pháp, áp dụng kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình để phục vụ và bảo vệ một cách chính trực và công bằng.

  • Last year, the peace officer on duty at the local festival noticed a man causing a disturbance and quickly intervened, ensuring that everyone could enjoy the event without fear or harm.

    Năm ngoái, viên chức an ninh đang làm nhiệm vụ tại lễ hội địa phương đã phát hiện một người đàn ông gây mất trật tự và nhanh chóng can thiệp, đảm bảo rằng mọi người có thể tận hưởng sự kiện mà không sợ hãi hay bị tổn hại.

  • After a series of complex but related incidents, the peace officer carefully pieced together the facts of the case, ultimately leading to the arrest and prosecution of the perpetrator.

    Sau một loạt các sự việc phức tạp nhưng có liên quan, viên cảnh sát đã cẩn thận ghép lại các sự kiện của vụ án, cuối cùng dẫn đến việc bắt giữ và truy tố thủ phạm.

  • The peace officer who responded to the incident was lauded for his professionalism and bravery, earning the respect and gratitude of the community he serves.

    Người cảnh sát phản ứng với vụ việc đã được ca ngợi vì sự chuyên nghiệp và lòng dũng cảm, nhận được sự tôn trọng và biết ơn của cộng đồng mà ông phục vụ.

  • In order to promote a peaceful and harmonious community, peace officers often undertake proactive measures, such as organizing neighborhood watch programs and working with local businesses to deter crime.

    Để thúc đẩy một cộng đồng hòa bình và hòa hợp, các nhân viên gìn giữ hòa bình thường thực hiện các biện pháp chủ động, chẳng hạn như tổ chức các chương trình tuần tra khu phố và hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để ngăn chặn tội phạm.

Từ, cụm từ liên quan