Định nghĩa của từ plump for

plump forphrasal verb

đầy đặn cho

////

Cụm từ "plump for" ban đầu xuất phát từ trò chơi plumbs, một trò chơi phổ biến trong phòng khách vào giữa thế kỷ 19. Trò chơi này bao gồm việc lăn xương hoặc xúc xắc vào một chiếc cốc đựng đầy mận hoặc các loại trái cây nhỏ khác. Mục đích của trò chơi là cẩn thận lấy một quả mận ra khỏi cốc mà không làm đổ những quả còn lại. Động từ "to plump" ban đầu có nghĩa là lăn xương hoặc xúc xắc trong một trò chơi như plumbs. Theo thời gian, nghĩa của "to plump" đã thay đổi thành nghĩa chung là "lăn" hoặc "đẩy". Việc sử dụng "to plump" theo nghĩa "lựa chọn" hoặc "chọn" bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 như một phần mở rộng tượng trưng cho nghĩa lăn xúc xắc ban đầu. Trong cụm từ "plump for," "plump" được sử dụng theo nghĩa sau này là lựa chọn hoặc chọn. Khi chúng ta nói "plump for option A,", chúng ta đang lựa chọn hoặc chọn tùy chọn A theo cách tương tự như cách chúng ta có thể chọn một quả mận cụ thể trong trò chơi plumbs. Sự phổ biến của trò chơi plumbs có thể đã giúp củng cố việc sử dụng "plump" như một động từ và hỗ trợ cho sự phát triển và lan truyền của "plump for" như một cách diễn đạt tượng trưng. Mặc dù trò chơi plumbs phần lớn đã bị lãng quên ngày nay, việc sử dụng lâu dài "plump" theo nghĩa này vẫn tiếp tục tồn tại trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of indulging in rich foods, Jane's cheeks had become plump and rosy.

    Sau nhiều tuần ăn uống thả ga, má của Jane trở nên căng mọng và hồng hào.

  • The ripe peaches at the farmer's market were plump and juicy, inviting us to bite into their sweet flesh.

    Những quả đào chín mọng ở chợ nông sản căng mọng và mọng nước, mời gọi chúng ta cắn vào phần thịt ngọt ngào của chúng.

  • The winter coats hung from the racks, cascading in a rainbow of colors, their stuffing plumped to accommodate each form.

    Những chiếc áo khoác mùa đông được treo trên giá, tạo nên một cầu vồng màu sắc, phần bông bên trong được làm phồng lên để vừa vặn với từng vóc dáng.

  • The baby bird's feathers were still thin and downy, but its round little belly bulged crisply beneath its skin, promising plumpness in the near future.

    Bộ lông của chú chim non vẫn còn mỏng và mềm mại, nhưng cái bụng tròn nhỏ của nó đã phồng lên dưới lớp da, hứa hẹn sự đầy đặn trong tương lai gần.

  • The baker's sourdough bread proved itself with its hearty plump crumb, an affirmation of the years of patience invested.

    Bánh mì chua của người thợ làm bánh đã chứng minh được chất lượng của nó với phần ruột bánh chắc và đầy đặn, là sự khẳng định cho nhiều năm kiên nhẫn đã bỏ ra.

  • The turkey stretched its legs, its delicate skin taut between joints, plump with succulent meat beneath.

    Con gà tây duỗi chân, lớp da mỏng manh căng ra giữa các khớp, bên dưới là lớp thịt mọng nước.

  • The melting layer of marshmallows crowned each hot chocolate mug, coaxing with their plump, fluffy containment.

    Lớp kẹo dẻo tan chảy bao phủ từng cốc sô-cô-la nóng, hấp dẫn với lớp vỏ mềm mại, đầy đặn.

  • The blooming rosebuds were swollen with moisture, vibrant and plump in their pledge to burst into petals.

    Những nụ hồng nở rộ căng mọng vì ẩm, tươi tắn và căng mọng, hứa hẹn sẽ nở thành cánh hoa.

  • The freshly spun yarn was soft and plump, promising warmth and texture as it was stretched into a knitted sweater.

    Sợi len mới kéo mềm mại và bồng bềnh, hứa hẹn mang lại sự ấm áp và kết cấu khi được kéo căng thành áo len đan.

  • The grapes clustered in heavy bunches, dimpled and plump under the weight of their own juicy weight.

    Những chùm nho to, có nhiều vết lõm và căng mọng dưới sức nặng của chính quả nho.