Định nghĩa của từ plumb line

plumb linenoun

dây dọi

/ˈplʌm laɪn//ˈplʌm laɪn/

Từ "plumb line" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "plymp lyne", theo nghĩa đen có nghĩa là "dây chì". Cụm từ này được đặt ra bởi những người thợ xây thời trung cổ, những người sử dụng một vật nặng bằng chì (gọi là plumb) và một sợi dây (gọi là plumboline) để đảm bảo rằng các công trình như tòa nhà được thẳng đứng và căn chỉnh. Dây dọi rất cần thiết trong nghề thợ xây vì nó giúp họ kiểm tra độ thẳng đứng của tường và cột khi chúng được xây dựng. Vật nặng bằng chì ở đầu dây sẽ treo thẳng xuống, chỉ ra một đường thẳng đứng thực sự và bất kỳ độ lệch nào cũng có thể dễ dàng phát hiện và sửa chữa. Thuật ngữ "plumb line" cuối cùng đã được các ngành nghề khác như nghề mộc và kỹ thuật áp dụng làm phép đo độ thẳng đứng. Ngày nay, việc sử dụng dây dọi vẫn phổ biến trong xây dựng, khảo sát và kỹ thuật để kiểm tra độ thẳng đứng và độ thẳng đứng trong các công trình, cung cấp một tham chiếu quan trọng về độ chính xác và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The surveyor used a plumb line to ensure that the new building's foundation would be perfectly vertical.

    Người khảo sát đã sử dụng dây dọi để đảm bảo nền móng của tòa nhà mới sẽ hoàn toàn thẳng đứng.

  • By using a plumb line, the painter was able to hang the picture straight on the wall.

    Bằng cách sử dụng dây dọi, họa sĩ có thể treo bức tranh thẳng lên tường.

  • The carpenter held a plumb line next to the wall to check if it was perfectly perpendicular before installing the new shelf.

    Người thợ mộc giữ một sợi dây dọi cạnh tường để kiểm tra xem nó có vuông góc hoàn toàn không trước khi lắp kệ mới.

  • The engineer used a plumb line to make sure the tower was perfectly aligned before allowing it to be filled with water.

    Người kỹ sư đã sử dụng một dây dọi để đảm bảo tháp được căn chỉnh hoàn hảo trước khi cho nước vào.

  • The archaeologist dropped a plumb line into the hole to determine the exact depth of the ancient well.

    Nhà khảo cổ học thả một sợi dây dọi vào lỗ để xác định độ sâu chính xác của giếng cổ.

  • The construction worker checked the levelness of the fence by holding a plumb line against it.

    Người công nhân xây dựng kiểm tra độ phẳng của hàng rào bằng cách giữ một sợi dây dọi vào hàng rào.

  • The miner used a plumb line to ascertain the exact depth of the hole as they drilled for resources underground.

    Người thợ mỏ sử dụng dây dọi để xác định độ sâu chính xác của lỗ khi họ khoan tìm tài nguyên dưới lòng đất.

  • The plumber employed a plumb line to verify the drainpipe's proper placement before connecting it to the wastewater system.

    Thợ sửa ống nước sử dụng đường ống dọi để kiểm tra vị trí chính xác của ống thoát nước trước khi kết nối nó với hệ thống nước thải.

  • The tile installer used a plumb line to ensure the tiles were properly aligned before affixing them to the wall.

    Người lắp gạch sử dụng dây dọi để đảm bảo các viên gạch được căn chỉnh đúng cách trước khi gắn chúng vào tường.

  • The geologist marked a vertical line on the cliff using a plumb line to measure the exact height of the elevation for scientific purposes.

    Nhà địa chất đã đánh dấu một đường thẳng đứng trên vách đá bằng dây dọi để đo chiều cao chính xác cho mục đích khoa học.