danh từ
sự thẳng (của một con đường)
sự thẳng thắn, sự chân thật
sự thẳng thắn
/ˈstreɪtnəs//ˈstreɪtnəs/Từ "straightness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "straht" hoặc "stræht" có nghĩa là "không bị đứt đoạn, không cong vênh, thẳng" và bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*strakto-", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "Steht" có nghĩa là "length" hoặc "straight". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*streg-", mang nghĩa là "stretching" hoặc "extending". Trong tiếng Anh cổ, "straht" được dùng để mô tả thứ gì đó không bị cong hoặc uốn cong, chẳng hạn như đường thẳng hoặc đường đi thẳng. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "straught" hoặc "strait", và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại là "straightness", dùng để chỉ tính chất thẳng thắn hoặc có hướng thẳng.
danh từ
sự thẳng (của một con đường)
sự thẳng thắn, sự chân thật
the fact of being without bends or curves; the fact of going in one direction only
sự thật là không có khúc cua hay đường cong; sự thật là chỉ đi theo một hướng
độ thẳng của mái tóc cô ấy
the quality of being honest and direct
chất lượng của sự trung thực và thẳng thắn
Ông nổi tiếng là người thẳng thắn trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.
the fact of being heterosexual
sự thật là người dị tính