danh từ
quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
dry bob: học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
wer bob: học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền
búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
to bob for cherries: đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
đuôi cộc (ngựa, chó)
ngoại động từ
cắt (tóc) ngắn quá vai
dry bob: học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
wer bob: học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền